SK 3238.300 Filter Rittal Vietnam
Giới thiệu chung
SK 3238.300 Filter là bộ lọc không khí cao cấp do Rittal – Đức sản xuất, được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống quạt làm mát tủ điện. Với chức năng lọc bụi hiệu quả, sản phẩm giúp ngăn ngừa bụi bẩn và tạp chất xâm nhập vào bên trong tủ điều khiển, bảo vệ linh kiện điện tử khỏi hư hại và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định cho hệ thống.
SK 3238.300 được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất, trung tâm điều khiển công nghiệp, và các môi trường có yêu cầu cao về độ sạch và thông gió hiệu quả.

Đặc điểm sản phẩm SK 3238.300
-
Thiết kế mỏng, dễ thay thế
-
Tăng hiệu quả làm mát cho tủ điện
-
Lọc bụi, ngăn ngừa tạp chất xâm nhập
-
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí vận hành
-
Phù hợp với quạt lọc Rittal chuẩn châu Âu
-
Không làm giảm áp suất quạt gió
-
Dễ vệ sinh, có thể tái sử dụng
-
Tương thích nhiều kích thước tủ
-
Sử dụng được trong môi trường công nghiệp
-
Đáp ứng tiêu chuẩn EN 779
Thông số kỹ thuật của sản phẩm SK 3238.300 Rittal Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SK 3238.300 |
Hãng sản xuất | Rittal – Germany |
Loại sản phẩm | Bộ lọc gió (Filter mat) |
Kích thước lọc | 255 mm x 255 mm |
Vật liệu | Sợi tổng hợp không dệt |
Cấp lọc | G3 theo tiêu chuẩn EN 779 |
Hiệu suất lọc | ≥90% với hạt ≥10 micron |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +70°C |
Tái sử dụng | Có thể vệ sinh và sử dụng lại |
Phù hợp với quạt | Dòng SK Rittal (Fan and Filter Unit) |
Môi trường sử dụng | Trong nhà / nhà máy công nghiệp |
Ứng dụng của sản phẩm Filter Rittal Vietnam
-
Tủ điều khiển công nghiệp
-
Trung tâm dữ liệu và điện lực
-
Hệ thống tự động hóa sản xuất
-
Tủ phân phối điện trung thế và hạ thế
-
Nhà máy điện tử, thực phẩm, dược phẩm
-
Hệ thống HVAC và điều khiển tòa nhà
Kết luận
SK 3238.300 Filter Rittal Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống quạt lọc gió, giúp bảo vệ tủ điện và thiết bị điều khiển khỏi bụi bẩn và tạp chất. Với thiết kế tiêu chuẩn, khả năng lọc cao và tuổi thọ dài, sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài, đáp ứng tốt yêu cầu của các môi trường công nghiệp hiện đại.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.