SK 3139.100 (3139100) RITTAL VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
SK 3139.100 (cũng được biết đến với mã 3139100) là bộ lọc công nghiệp được sản xuất bởi Rittal – thương hiệu đến từ Đức nổi tiếng với các giải pháp tủ điện, làm mát và bảo vệ thiết bị. Thiết kế tối ưu của SK 3139.100 giúp loại bỏ bụi và bụi dầu từ môi trường, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị bên trong tủ và cải thiện hiệu quả làm mát.

Đặc điểm nổi bật SK 3139.100 (3139100)
-
Khả năng lọc chất lượng cao, loại bỏ bụi và dầu trong khí vào tủ điện
-
Lọc dạng dày, hiệu suất lọc cao, giúp giảm tần suất thay thế
-
Thiết kế khung chắc chắn, dễ dàng lắp đặt cho nhiều kích thước tủ
-
Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, như nhà máy, sản xuất hoặc có nhiều bụi
-
Bền bỉ theo thời gian, giúp tiết kiệm chi phí vận hành
Thông số kỹ thuật SK 3139.100 (3139100) RITTAL VIETNAM
Thông số | Giá trị cụ thể |
---|---|
Model | SK 3139.100 (3139100) |
Hãng sản xuất | Rittal |
Loại thiết bị | Bộ lọc khí vào tủ, lọc bụi dầu |
Chất liệu chính | Vật liệu lọc cao cấp, khung kim loại |
Kích thước phù hợp | Kích thước tiêu chuẩn cho tủ Rittal |
Khả năng lọc đạt | Hiệu quả loại bỏ bụi và dầu cao |
Ứng dụng môi trường | Môi trường công nghiệp có nhiều bụi |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng điển hình RITTAL VIETNAM
SK 3139.100 được thiết kế để tối ưu hóa môi trường trong tủ điện, giúp không khí lưu thông nhưng không mang theo bụi bẩn hay dầu bám. Điều này đặc biệt quan trọng cho:
-
Hệ thống tủ điện trong nhà máy sản xuất, dây chuyền tự động
-
Tủ điều khiển biến tần, PLC, máy móc có yêu cầu làm mát nghiêm ngặt
-
Dự án lắp đặt tủ ngoài trời hoặc nơi có nhiều bụi, môi trường ô nhiễm
Kết luận
SK 3139.100 của Rittal là giải pháp lọc thực sự hữu ích cho tủ điện, nâng cao hiệu quả làm mát và bảo vệ thiết bị khỏi tạp chất. Thiết kế tiện lợi, hiệu suất ổn định và chất lượng “Made in Germany” khiến sản phẩm này là lựa chọn đáng đầu tư cho vận hành dài lâu và bền bỉ.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.