SI3860100292 VERTICAL SHAFT MACFUGE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
MACFUGE là thương hiệu toàn cầu chuyên cung cấp máy ly tâm và linh kiện thay thế chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hàng hải, thực phẩm và xử lý chất lỏng. Model SI3860100292 Vertical Shaft là trục đứng quan trọng trong hệ thống truyền động, đảm bảo sự ổn định, độ chính xác và tuổi thọ lâu dài cho thiết bị ly tâm MACFUGE.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SI3860100292
-
Trục đứng chế tạo với độ chính xác cao
-
Vật liệu hợp kim bền chắc, chịu tải lớn
-
Truyền động ổn định, giảm thiểu rung động
-
Khả năng chống mài mòn, hoạt động lâu dài
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì thay thế
-
Tương thích hoàn toàn với thiết bị MACFUGE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SI3860100292 MACFUGE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SI3860100292 |
Hãng sản xuất | MACFUGE |
Loại linh kiện | Vertical Shaft (Trục đứng) |
Vật liệu | Thép hợp kim chịu tải cao |
Chức năng | Truyền động cho máy ly tâm |
Đặc tính | Bền bỉ, ổn định, độ chính xác cao |
Ứng dụng | Máy ly tâm công nghiệp MACFUGE |
ỨNG DỤNG VERTICAL SHAFT MACFUGE VIETNAM
-
Hệ thống máy ly tâm MACFUGE trong dầu khí và năng lượng
-
Ứng dụng trong ngành hàng hải
-
Sản xuất thực phẩm, đồ uống và dược phẩm
-
Xử lý chất lỏng công nghiệp phức tạp
-
Bảo trì, thay thế linh kiện trong dây chuyền sản xuất
KẾT LUẬN
SI3860100292 Vertical Shaft MACFUGE là linh kiện then chốt giúp hệ thống ly tâm hoạt động ổn định và hiệu quả. Với thiết kế chính xác, vật liệu bền bỉ và độ tin cậy cao, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu để duy trì và nâng cao hiệu suất vận hành của thiết bị MACFUGE trong nhiều ngành công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.