SI0740100294 VERTICAL SHAFT MACFUGE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
MACFUGE là thương hiệu uy tín toàn cầu trong lĩnh vực sản xuất máy ly tâm và phụ tùng thay thế chất lượng cao. Model SI0740100294 Vertical Shaft là trục đứng quan trọng trong cơ cấu truyền động, đóng vai trò đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu suất tối ưu cho hệ thống ly tâm MACFUGE. Với độ chính xác cao và khả năng chịu tải lớn, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khắt khe.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SI0740100294
-
Trục đứng chế tạo chính xác, độ đồng tâm vượt trội
-
Vật liệu cao cấp, chịu lực và chống mài mòn tốt
-
Đảm bảo truyền động ổn định, giảm rung lắc
-
Tuổi thọ cao, vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
-
Lắp đặt, bảo trì và thay thế nhanh chóng
-
Thiết kế phù hợp với máy ly tâm MACFUGE hiện đại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SI0740100294 MACFUGE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | SI0740100294 |
Hãng sản xuất | MACFUGE |
Loại linh kiện | Vertical Shaft (Trục đứng) |
Vật liệu | Thép hợp kim chịu tải cao |
Chức năng | Truyền động cho máy ly tâm |
Đặc tính | Độ bền và độ chính xác cao |
Ứng dụng | Máy ly tâm công nghiệp MACFUGE |
ỨNG DỤNG VERTICAL SHAFT MACFUGE VIETNAM
-
Lắp đặt trong hệ thống máy ly tâm MACFUGE
-
Ngành dầu khí, năng lượng và hàng hải
-
Công nghiệp thực phẩm, đồ uống và dược phẩm
-
Ứng dụng trong xử lý chất lỏng công nghiệp
-
Thay thế linh kiện trong bảo trì và sửa chữa máy ly tâm
KẾT LUẬN
SI0740100294 Vertical Shaft MACFUGE là trục đứng chất lượng cao, đảm bảo độ chính xác và độ bền vượt trội cho hệ thống ly tâm. Với khả năng chịu tải lớn và thiết kế tối ưu, sản phẩm này là giải pháp tin cậy cho doanh nghiệp trong việc duy trì và nâng cao hiệu quả vận hành thiết bị MACFUGE.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.