SF10G AIR FILTERS SF10G SHAVO NORGREN VIETNAM
SF10G là dòng bộ lọc khí cỡ nhỏ thuộc series Vayu-miniature của Shavo Norgren, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực khí nén và tự động hóa. Sản phẩm được thiết kế nhằm loại bỏ tạp chất, hơi nước và bụi mịn trong đường khí nén, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và duy trì sự ổn định của hệ thống. Với thiết kế nhỏ gọn và độ bền cao, SF10G là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SF10G
- Lọc khí hiệu quả cho hệ thống khí nén.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ bố trí.
- Phần tử lọc tùy chọn nhiều cấp độ.
- Vỏ hợp kim bền, chịu môi trường tốt.
- Bát chứa tùy chọn kim loại hoặc nhựa.
- Áp suất làm việc cao, vận hành ổn định.
- Xả nước dạng tay hoặc tự động.
- Ren kết nối tiêu chuẩn cho lắp đặt nhanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SF10G SHAVO NORGREN VIETNAM
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | SF10G |
| Cỡ ren | G 1/8 hoặc G 1/4 |
| Mức lọc | 5 µm, 25 µm hoặc 40–50 µm |
| Áp suất tối đa | 10,5 bar |
| Vật liệu thân | Hợp kim nhôm |
| Vật liệu phần tử lọc | Polypropylene hoặc đồng nén |
| Loại bát chứa | Polycarbonate hoặc kim loại |
| Phương thức xả | Xả tay hoặc xả tự động |
| Nhiệt độ làm việc | Lên đến khoảng 80°C |
ỨNG DỤNG AIR FILTERS SHAVO NORGREN VIETNAM
- Hệ thống khí nén trong nhà máy sản xuất.
- Bảo vệ van và xi lanh khỏi tạp chất.
- Lọc khí đầu vào cho tủ điều khiển tự động.
- Hệ thống khí trong thiết bị công nghiệp nhỏ gọn.
- Bộ lọc cho dây chuyền gia công và lắp ráp.
KẾT LUẬN
SF10G là bộ lọc khí chất lượng cao của Shavo Norgren, phù hợp với môi trường đòi hỏi sự ổn định và độ sạch khí nén cao. Thiết kế chắc chắn, nhiều tùy chọn phần tử lọc và khả năng chịu áp suất tốt giúp sản phẩm trở thành giải pháp tối ưu cho các hệ thống khí nén hiện đại. Với tính linh hoạt và độ bền vượt trội, SF10G đáp ứng tốt nhu cầu trong nhiều ứng dụng tự động hóa và công nghiệp.
| Size | Flow (dm3/S) | Element (um) | Drain | Bowl | Model |
| G 1/8 | 45 scfm (21 dm3 / sec) | 40 | Auto Auto Manual Manual |
Transparent Metal Transparent Metal |
SF10G-1G-A2T SF10G-1G-A2M SF10G-1G-M2T SF10G-1G-M2M |
| G 1/4 | 45 scfm (21 dm3 / sec) | 40 | Auto Auto Manual Manual |
Transparent Metal Transparent Metal |
SF10G-2G-A2T SF10G-2G-A2M SF10G-2G-M2T SF10G-2G-M2M |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.