SEX5000-AABBCB439B0100 | FineTek Vietnam

Thiết bị SEX5000-AABBCB439B0100 là một giải pháp cảm biến công nghiệp hiện đại đến từ FineTek Vietnam, chuyên dùng trong đo lường và kiểm soát chất lượng trong các quy trình sản xuất. Với thiết kế tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt, thiết bị này mang lại độ chính xác cao và độ tin cậy vượt trội.
Sản phẩm không chỉ được ưa chuộng bởi hiệu năng mà còn vì tính dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống tự động hóa hiện nay. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang hướng đến chuyển đổi số và nâng cao hiệu suất vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SEX5000-AABBCB439B0100 | FINETEK VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Vật liệu cấu tạo bền bỉ, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như bụi, độ ẩm cao hoặc nhiệt độ biến động.
-
Tích hợp công nghệ cảm biến tiên tiến giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng và chính xác.
-
Độ nhạy cao, giúp phát hiện thay đổi nhỏ nhất trong dòng chảy hoặc mức chất lỏng.
-
Có thể hiệu chỉnh dễ dàng thông qua phần mềm điều khiển chuyên dụng của FineTek.
-
Tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và chất lượng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị SEX5000-AABBCB439B0100 | FineTek Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau như:
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: giám sát mức chất lỏng trong bồn chứa.
-
Ngành hóa chất: đo lường chính xác các dung dịch hóa chất có tính ăn mòn cao.
-
Ngành dầu khí: quản lý dòng chảy trong các đường ống dẫn.
-
Ngành xử lý nước thải: kiểm soát mức nước và lưu lượng.
-
Hệ thống tự động hóa công nghiệp: tích hợp cảm biến vào dây chuyền sản xuất thông minh.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SEX5000-AABBCB439B0100 | FINETEK VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | SEX5000-AABBCB439B0100 |
Hãng sản xuất | FineTek |
Xuất xứ | Vietnam |
Loại cảm biến | Cảm biến mức hoặc lưu lượng |
Vật liệu | Thép không gỉ / Nhựa công nghiệp |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +85°C |
Áp suất làm việc | Lên tới 10 bar |
Cấp bảo vệ | IP65 hoặc cao hơn |
Tín hiệu ngõ ra | Analog 4–20mA hoặc Digital |
Nguồn cấp | 24V DC |
Cổng kết nối | G1/2″, G1″, hoặc theo yêu cầu |
Tuổi thọ trung bình | Trên 5 năm hoạt động liên tục |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.