SD 24 CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
SD 24 là mẫu quạt ly tâm thuộc dòng SD của airtecnics, được thiết kế cho các hệ thống thông gió công nghiệp cần lưu lượng ổn định và độ bền cao. Dòng SD hướng tới sự cân bằng giữa hiệu suất, độ ồn thấp và khả năng vận hành liên tục trong môi trường tự động hoá. Nhờ cấu trúc chắc chắn và vật liệu chất lượng, SD 24 phù hợp với nhiều nhóm ứng dụng từ nhà máy, dây chuyền sản xuất đến khu xử lý khí.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SD 24
-
Thiết kế hút đơn, tối ưu dẫn khí ổn định.
-
Cánh và vỏ bằng thép mạ tăng độ bền.
-
Lưu lượng gió thuộc nhóm trung bình, phù hợp nhiều hệ thống.
-
Tốc độ quay cao giúp tạo áp suất ổn định.
-
Vận hành êm nhờ cân bằng động chuẩn công nghiệp.
-
Hỗ trợ lắp đặt đa vị trí nhờ cấu trúc gọn.
-
Phù hợp môi trường nhiệt độ làm việc tiêu chuẩn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SD 24 AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị SD 24 |
|---|---|
| Model | SD 24 |
| Loại quạt | Ly tâm – hút đơn |
| Điện áp | 1×230 V hoặc 3×400 V (tuỳ phiên bản) |
| Công suất | Nằm trong dải công suất trung bình |
| Tốc độ quay | ~2.800–3.000 rpm |
| Lưu lượng khí | Nhóm lưu lượng trung bình |
| Áp suất tĩnh | Phù hợp hệ thống HVAC và công nghiệp nhẹ |
| Vật liệu vỏ & cánh | Thép mạ hoặc thép sơn tĩnh điện |
(Lưu ý: Model SD 24 có các phiên bản động cơ khác nhau tuỳ cấu hình đặt hàng.)
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Hệ thống thông gió trong nhà xưởng tự động hoá.
-
Dẫn khí trong hệ thống HVAC công nghiệp.
-
Thông gió kho hàng, khu vực sản xuất linh kiện.
-
Ứng dụng trong dây chuyền xử lý khí nhẹ.
-
Lắp đặt trong hệ thống hút – đẩy khí áp trung bình.
KẾT LUẬN
SD 24 của airtecnics là mẫu quạt ly tâm bền bỉ, hoạt động ổn định và phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Với cấu trúc chắc chắn, khả năng tạo áp ổn định và độ ồn thấp, SD 24 đáp ứng tốt yêu cầu của các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp thông gió hiệu quả và linh hoạt cho môi trường tự động hoá tại Việt Nam.
| Model | Tension V (50 Hz) |
Current fans A |
Power fans kW |
Speed rpm |
Air Flow m³/h |
Maximum Pressure Pa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| SD 24 | 3x400V | 0,9 | 0,36 | 2800 | 132 | 6700 |
| SD 42 | 3x400V | 3,25 | 1,3 | 2800 | 168 | 22000 |
| SD 54 | 3x400V | 4,78 | 2,2 | 2800 | 210 | 32000 |
| SD 5400 | 3x400V | 9,25 | 3,7 | 2925 | 222 | 50000 |
| SD 64 | 3x400V | 9,21 | 4 | 2900 | 318 | 35000 |
| SD 6400 | 3x400V | 16,25 | 6,5 | 2920 | 330 | 55000 |
| SD 740 | 3x400V | 12,2 | 5,5 | 2910 | 390 | 40000 |
| SD 82 | 3x400V | 16,25 | 6,5 | 2920 | 540 | 38000 |
| SD 820 | 3x400V | 16,5 | 7,5 | 2950 | 540 | 42000 |
| SD 92 | 3x400V | 26,25 | 10,5 | 2930 | 870 | 35000 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.