SC1201MB BƠM THUỶ LỰC ENERPAC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
SC1201MB là model bơm thủy lực chuyên dụng đến từ thương hiệu ENERPAC – Mỹ, nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị thủy lực công nghiệp. Thiết bị được thiết kế cho các ứng dụng cần áp lực cao, hoạt động ổn định và chính xác trong những điều kiện khắt khe nhất. Tại thị trường Việt Nam, dòng bơm SC1201MB được nhiều nhà máy và công trình tin dùng nhờ độ bền cao, vận hành hiệu quả và khả năng tương thích với nhiều thiết bị thủy lực khác.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SC1201MB
-
Thiết kế chắc chắn, độ bền vượt trội
-
Vận hành ổn định với áp suất cao
-
Lưu lượng bơm mạnh và ổn định
-
Dễ dàng kết nối với các thiết bị thủy lực
-
Thích hợp cho môi trường công nghiệp nặng
-
Tiết kiệm năng lượng, hiệu quả cao
-
Bảo trì đơn giản, ít hư hỏng
-
Tích hợp van an toàn chống quá áp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SC1201MB ENERPAC VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | SC1201MB |
Hãng sản xuất | Enerpac (USA) |
Loại thiết bị | Bơm thủy lực |
Áp suất tối đa | 700 bar (10.000 psi) |
Lưu lượng | Theo thông số kỹ thuật cụ thể |
Loại vận hành | Thường dùng điện hoặc khí nén |
Vật liệu vỏ | Thép và hợp kim chống ăn mòn |
Trọng lượng | Tùy theo cấu hình sản phẩm |
Ứng dụng chính | Dẫn động xilanh, kích thủy lực,… |
ỨNG DỤNG BƠM THUỶ LỰC ENERPAC VIETNAM
-
Vận hành xilanh thủy lực công nghiệp
-
Nâng hạ tải trọng lớn trong kết cấu thép
-
Dùng trong bảo trì và sửa chữa máy móc
-
Ứng dụng trong công trình xây dựng cầu đường
-
Dây chuyền sản xuất trong nhà máy cơ khí
-
Hệ thống thử áp và hiệu chuẩn thiết bị
-
Hệ thống đóng tàu, bảo trì công nghiệp nặng
KẾT LUẬN
SC1201MB – Bơm thủy lực Enerpac là thiết bị lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối. Với chất lượng Mỹ và khả năng tương thích linh hoạt, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.