SB67 PRESSURE REGULATOR SHAVO NORGREN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Dòng thiết bị Shavo / Norgren SB67 là bộ kết hợp lọc và điều áp (filter + regulator) được chế tạo từ thép không gỉ (SS 316L) dành cho các hệ thống khí nén công nghiệp trong môi trường ăn mòn hoặc yêu cầu độ sạch cao. Sản phẩm phù hợp với các ngành như dầu khí, hải hàng, thực phẩm và y tế.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SB67
-
Thân và bầu lọc bằng thép không gỉ AISI 316L, chịu ăn mòn.
-
Lưu lượng danh định cao: ½″ ~ 192 scfm, ¾″ ~ 340 scfm.
-
Áp đầu vào tối đa tới khoảng 30 bar (~435 psi) với bầu kim loại.
-
Phạm vi điều áp tiêu chuẩn từ ~1–10 bar, lựa chọn mở rộng tới ~17.5 bar.
-
Lọc tiêu chuẩn 25 micron, tùy chọn 5 hoặc 40 micron.
-
Đạt chuẩn CE, EAC và khả năng thiết kế SIL-3 theo IEC 61508.
-
Thiết kế phù hợp môi trường khắc nghiệt như hải hàng, hóa chất, dầu khí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SB67 SHAVO NORGREN VIETNAM
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Kích thước cổng | ½″ hoặc ¾″ |
| Lưu lượng danh định | ½″: ~192 scfm (≈91 dm³/s) • ¾″: ~340 scfm (≈162 dm³/s) |
| Áp lực đầu vào tối đa | ~30 bar (~435 psi) với bầu kim loại |
| Phạm vi điều áp | 1–10 bar tiêu chuẩn; tùy chọn tới 17.5 bar |
| Lọc tiêu chuẩn | 25 micron (tùy chọn 5 hoặc 40 micron) |
| Vật liệu | Thép không gỉ AISI 316L, tuân NACE MR-0175 |
| Khả năng đạt chuẩn | CE, EAC, SIL-3 |
ỨNG DỤNG PRESSURE REGULATOR SHAVO NORGREN VIETNAM
-
Hệ thống khí nén instrument-air dùng cho thiết bị đo.
-
Nhà máy hóa chất hoặc dầu khí nơi có môi trường ăn mòn.
-
Hệ thống xử lý khí ở tàu biển / giàn khoan.
-
Dây chuyền chế biến thực phẩm / dược phẩm yêu cầu khí sạch và ổn định.
-
Các máy móc tự động hoá yêu cầu điều áp chính xác và hoạt động liên tục.
KẾT LUẬN
Sản phẩm SB67 của Shavo Norgren là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng khí nén công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu ăn mòn, điều áp chính xác, và khí sạch ổn định. Với thiết kế inox, khả năng lưu lượng lớn và tiêu chuẩn kỹ thuật cao, SB67 đáp ứng tốt yêu cầu ngành tự động hóa trong môi trường khắc nghiệt và đòi hỏi chất lượng cao.
| Size | Flow | Element (um) | Drain | Bowl | Range (psi) | Operation | Model |
| G 1/2″ | 192 scfm (91 dm3/sec) |
25 SS | Manual | Metal | 15 – 150 psi | Relieving | SB67-401-M8MA-NAH |
| G 3/4″ | 340 scfm (162 dm3/sec) |
25 SS | Manual | Metal | 15 – 150 psi | Relieving | SB67-601-M8MA-NAH |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.