RZCRT6-3016EF CNC Cutting Machine RUIZHOU Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
RZCRT6-3016EF là dòng máy cắt CNC hiện đại của RUIZHOU, thương hiệu nổi tiếng chuyên sản xuất máy cắt vật liệu mềm phục vụ ngành bao bì, may mặc, da giày và quảng cáo. Với hơn 25 năm phát triển, RUIZHOU đã khẳng định uy tín toàn cầu nhờ chất lượng vượt trội, độ chính xác cao và khả năng tự động hóa tối ưu. Tại Việt Nam, máy cắt CNC RZCRT6-3016EF được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất, giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí vận hành.

Đặc điểm của sản phẩm RZCRT6-3016EF
-
Khung máy vững chắc, thiết kế công nghiệp
-
Vùng làm việc rộng 3000 × 1600 mm
-
Tốc độ cắt nhanh, chính xác cao
-
Hỗ trợ nhiều loại dao cắt khác nhau
-
Tích hợp hệ thống hút chân không giữ vật liệu
-
Phần mềm CAD/CAM dễ sử dụng, linh hoạt
Thông số kỹ thuật sản phẩm RZCRT6-3016EF RUIZHOU Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | RZCRT6-3016EF |
Thương hiệu | RUIZHOU |
Loại thiết bị | CNC Cutting Machine |
Diện tích làm việc | 3000 × 1600 mm |
Tốc độ cắt | 100 – 1200 mm/s |
Độ chính xác | < 0,1 mm |
Độ dày vật liệu | 0,1 – 50 mm |
Dụng cụ hỗ trợ | Dao rung, dao V, dao bế, bút vẽ |
Hệ thống giữ vật liệu | Hút chân không phân vùng |
Giao tiếp phần mềm | HP-GL / GP-GL, CAD/CAM |
Nguồn cấp | AC 220 V / 50 Hz |
Ứng dụng CNC Cutting Machine RUIZHOU Vietnam
-
Cắt carton, giấy và bao bì in ấn
-
Gia công mẫu da, vải và vật liệu composite
-
Ứng dụng trong ngành quảng cáo, nội thất
-
Sản xuất linh kiện trong ngành ô tô và hàng không
-
Làm mẫu nhanh cho sản xuất nhỏ lẻ
Kết luận
RZCRT6-3016EF CNC Cutting Machine RUIZHOU Vietnam là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cắt vật liệu mềm với độ chính xác cao và tốc độ vượt trội. Sản phẩm mang lại sự linh hoạt trong sản xuất, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả vận hành, đáp ứng tốt cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.