RSA0080A0DD123450010R FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
RSA0080A0DD123450010R là một trong những dòng lưu lượng kế chính xác cao do Nitto Seiko – thương hiệu Nhật Bản chuyên về giải pháp đo lường và điều khiển – phát triển. Với bề dày kinh nghiệm trong ngành, Nitto Seiko đã không ngừng cải tiến công nghệ nhằm đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường công nghiệp toàn cầu.
Mẫu lưu lượng kế RSA0080A0DD123450010R được thiết kế phù hợp cho các môi trường sản xuất hiện đại, đặc biệt trong các lĩnh vực hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và nước giải khát, nơi cần đo kiểm dòng chảy với độ chính xác cao và khả
năng vận hành ổn định lâu dài.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM RSA0080A0DD123450010R
-
Độ chính xác đo cao, phản hồi nhanh
-
Chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
-
Vận hành ổn định với chất lỏng đa dạng
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp và bảo trì
-
Tích hợp đầu ra tương thích PLC
-
Hiển thị giá trị đo rõ ràng, dễ đọc
-
Phù hợp tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế
-
Tiêu thụ năng lượng thấp, tiết kiệm điện
-
Được chế tạo từ vật liệu cao cấp
-
Độ bền cơ học và tuổi thọ vượt trội
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM RSA0080A0DD123450010R NITTO SEIKO VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | RSA0080A0DD123450010R |
Hãng sản xuất | Nitto Seiko |
Kiểu đo | Lưu lượng kế cơ điện hoặc từ tính (tùy cấu hình) |
Lưu lượng đo | Tùy chỉnh theo ứng dụng, ví dụ: 0.5–80 L/min |
Đầu ra tín hiệu | Analog 4–20mA / Xung / RS485 |
Áp suất làm việc tối đa | 1.0 MPa |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +85°C |
Vật liệu thân | Inox, nhôm công nghiệp hoặc PFA |
Kết nối đường ống | Ren hoặc mặt bích, tuỳ chọn |
Mức độ bảo vệ | IP65 hoặc IP67 |
ỨNG DỤNG FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
-
Hệ thống pha trộn hóa chất tự động
-
Đo lưu lượng trong sản xuất dược phẩm
-
Kiểm soát dòng chảy trong dây chuyền thực phẩm
-
Quản lý nước làm mát trong công nghiệp nặng
-
Tích hợp trong máy chiết rót chất lỏng
-
Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu
KẾT LUẬN
RSA0080A0DD123450010R Flow Meter là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ chính xác và độ bền cao. Thiết bị đến từ Nitto Seiko Vietnam này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất đo lường mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và tăng độ tin cậy trong kiểm soát quy trình.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.