RSA0025B0DD123450020F FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
RSA0025B0DD123450020F là dòng lưu lượng kế chất lượng cao thuộc thương hiệu Nitto Seiko – tập đoàn công nghệ đến từ Nhật Bản với nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong lĩnh vực đo lường chính xác. Sản phẩm được thiết kế phục vụ các ngành công nghiệp yêu cầu kiểm soát lưu lượng chất lỏng một cách chính xác và ổn định.
Thiết bị này là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ cảm biến hiện đại và thiết kế cơ khí bền bỉ, phù hợp với điều kiện làm việc trong môi trường công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM RSA0025B0DD123450020F
-
Độ chính xác đo cao, phản hồi tức thì
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Vỏ thiết bị bằng vật liệu chống ăn mòn
-
Tích hợp dễ dàng vào hệ thống hiện có
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng, linh hoạt kết nối
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắt khe
-
Tiêu chuẩn bảo vệ IP cao, chống bụi nước
-
Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài
-
Hiển thị dễ đọc, thao tác đơn giản
-
Phù hợp đa dạng ứng dụng chất lỏng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM RSA0025B0DD123450020F NITTO SEIKO VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | RSA0025B0DD123450020F |
Hãng sản xuất | Nitto Seiko |
Dải đo lưu lượng | Tuỳ cấu hình, ví dụ: 1 – 25 L/min |
Phương pháp đo | Cảm biến cơ khí hoặc cảm ứng từ tính |
Tín hiệu đầu ra | 4–20mA, xung hoặc truyền thông kỹ thuật số |
Áp suất làm việc tối đa | 1.0 MPa |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +85°C |
Chất liệu thân | Inox hoặc hợp kim nhôm chống ăn mòn |
Kết nối đường ống | Ren hoặc mặt bích (tùy chọn) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 trở lên |
ỨNG DỤNG FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
-
Đo lưu lượng dung môi trong ngành hoá chất
-
Kiểm soát quy trình chiết rót chất lỏng
-
Đo nước trong hệ thống làm mát công nghiệp
-
Ứng dụng trong thực phẩm và đồ uống
-
Tích hợp trong dây chuyền sản xuất dược phẩm
-
Giám sát lưu lượng trong hệ thống xử lý nước
KẾT LUẬN
RSA0025B0DD123450020F là thiết bị đo lưu lượng lý tưởng đến từ Nitto Seiko Vietnam, nổi bật với độ chính xác cao, thiết kế bền bỉ và khả năng hoạt động ổn định lâu dài. Sản phẩm phù hợp với các nhà máy, khu công nghiệp hiện đại đang tìm kiếm giải pháp kiểm soát lưu lượng chất lỏng một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.