RS 485 SIGNAL CABLE NEK SEALINE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
NEK Sealine là thương hiệu cáp tín hiệu công nghiệp đến từ Na Uy, chuyên cung cấp các dòng cáp dành cho môi trường khắc nghiệt như hàng hải, dầu khí và công nghiệp nặng. Dòng RS 485 Signal Cable của NEK Sealine được thiết kế đặc biệt để truyền tín hiệu ổn định và chống nhiễu trong các hệ thống điều khiển tự động và truyền thông công nghiệp RS-485.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM RS 485
-
Chống nhiễu tốt với lớp chống điện từ (EMI)
-
Vỏ bọc chịu dầu, hóa chất và tia UV
-
Dây dẫn đồng xoắn chống oxy hóa
-
Cách điện PE, độ bền cơ học cao
-
Sử dụng được trong môi trường ẩm ướt
-
Hỗ trợ truyền xa đến 1200 mét
-
Tuân thủ tiêu chuẩn RS-485
-
Chống cháy lan, halogen thấp
-
Tương thích chuẩn truyền thông Modbus
-
Thi công lắp đặt dễ dàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM RS 485 NEK SEALINE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Chuẩn giao tiếp | RS-485 (TIA/EIA-485-A) |
Dây dẫn | Đồng mềm, mạ thiếc |
Cách điện | Polyethylene (PE) |
Vỏ ngoài | Polyurethane (PUR) hoặc PVC chống cháy |
Che chắn | Lưới đồng hoặc băng nhôm chống nhiễu |
Số lõi | 1 đôi xoắn hoặc 2 đôi xoắn |
Điện áp định mức | 300 V |
Nhiệt độ hoạt động | -40 °C đến +80 °C |
Tốc độ truyền | Tối đa 10 Mbps trên 100 m |
Tiêu chuẩn chống cháy | IEC 60332-1, IEC 60754-2, IEC 61034 |
Môi trường sử dụng | Trong nhà, ngoài trời, tàu biển, giàn khoan |
ỨNG DỤNG SIGNAL CABLE NEK SEALINE VIETNAM
-
Kết nối thiết bị Modbus RTU
-
Tín hiệu truyền thông cho PLC, HMI
-
Hệ thống giám sát và điều khiển SCADA
-
Truyền dữ liệu trong công nghiệp dầu khí
-
Mạng RS-485 trong tòa nhà thông minh
KẾT LUẬN
RS 485 Signal Cable NEK Sealine Vietnam là giải pháp truyền tín hiệu công nghiệp ổn định, an toàn và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với thiết kế chống nhiễu tối ưu và độ bền cao, sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng tự động hóa hiện đại tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.