RQ4-S2-MF ROWE TECHNOLOGIES VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
RQ4-S2-MF là thiết bị sonar Doppler tiên tiến của Rowe Technologies – hãng chuyên sản xuất hệ thống đo vận tốc, dòng chảy và khảo sát thủy văn. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác cao trong môi trường nước biển và nước ngọt, đáp ứng tốt yêu cầu từ nghiên cứu khoa học đến ứng dụng công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM RQ4-S2-MF
-
Công nghệ Doppler Sonar đa tần số cho phép đo chính xác vận tốc dòng chảy
-
Khả năng hoạt động ở nhiều độ sâu khác nhau
-
Kết cấu chống ăn mòn, phù hợp môi trường nước mặn
-
Dữ liệu đầu ra thời gian thực, hỗ trợ truyền qua nhiều giao thức
-
Độ phân giải và độ ổn định cao ngay cả trong điều kiện nhiễu
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống khảo sát hoặc phương tiện không người lái
-
Tiêu thụ điện năng thấp, tối ưu cho vận hành dài ngày
-
Thiết kế gọn nhẹ, thuận tiện lắp đặt và bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM RQ4-S2-MF ROWE TECHNOLOGIES VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | RQ4-S2-MF |
Loại thiết bị | Doppler Sonar đa tần số |
Phạm vi hoạt động | Tùy cấu hình, hỗ trợ nhiều dải tần |
Độ sâu hoạt động | Lên tới hàng trăm mét |
Giao thức truyền dữ liệu | Ethernet, Serial, USB |
Nguồn cấp | DC, tiêu thụ điện năng thấp |
Vật liệu chế tạo | Chống ăn mòn, phù hợp nước mặn/nước ngọt |
Ứng dụng | Khảo sát thủy văn, nghiên cứu hải dương |
ỨNG DỤNG ROWE TECHNOLOGIES VIETNAM
-
Đo vận tốc và hướng dòng chảy trong nghiên cứu thủy văn
-
Giám sát lưu lượng nước tại cửa sông, đập thủy điện
-
Khảo sát hải dương học và môi trường biển
-
Tích hợp vào ROV/AUV phục vụ khảo sát dưới nước
-
Ứng dụng trong khai thác dầu khí ngoài khơi
KẾT LUẬN
RQ4-S2-MF của Rowe Technologies là giải pháp đo đạc dòng chảy chính xác, bền bỉ và linh hoạt, phù hợp cho cả nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp. Với khả năng hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả thu thập dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định trong các dự án thủy văn – hải dương học tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.