ROTO G 1000 A AIR CURTAIN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ROTO G 1000 A là mẫu màn chắn gió thuộc dòng ROTO-Series của airtecnics, nổi bật nhờ thiết kế lưới hút – thổi dạng xoay (rotative grid) giúp tối ưu hiệu quả phân bổ luồng khí. Với chiều dài 1000 mm, thiết bị phù hợp cho các cửa ra vào kích thước nhỏ – trung bình trong môi trường thương mại và công nghiệp nhẹ. Thiết kế hiện đại, lực gió ổn định và độ ồn thấp giúp ROTO G 1000 A được ứng dụng rộng rãi trong các khu vực yêu cầu kiểm soát khí lưu thông và tiết kiệm năng lượng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ROTO G 1000 A
-
Thiết kế lưới xoay tối ưu hướng gió và phân bổ khí.
-
Màng khí ổn định giúp giảm thất thoát nhiệt.
-
Chiều dài 1000 mm phù hợp cửa tiêu chuẩn.
-
Động cơ êm, độ ồn thấp phù hợp không gian kín.
-
Ngăn bụi, mùi và côn trùng xâm nhập.
-
Vỏ thép sơn tĩnh điện bền và chống ăn mòn.
-
Tiết kiệm năng lượng điều hòa – HVAC.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ROTO G 1000 A AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị ROTO G 1000 A |
|---|---|
| Model | ROTO G 1000 A |
| Loại thiết bị | Air Curtain – Màn chắn gió |
| Thiết kế | Lưới xoay điều hướng gió (Rotative Grid) |
| Chiều dài thiết bị | 1000 mm |
| Điện áp | 1×230 V |
| Công suất | Công suất nhỏ – trung bình |
| Lưu lượng gió | Lưu lượng trung bình – mạnh |
| Độ ồn | Thấp, phù hợp khu vực thương mại |
| Vật liệu vỏ | Thép sơn tĩnh điện |
(Thông số có thể thay đổi theo phiên bản động cơ của dòng ROTO-Series.)
ỨNG DỤNG AIR CURTAIN AIRTECNICS VIETNAM
-
Cửa ra vào văn phòng, cửa hàng, showroom.
-
Siêu thị mini, cửa hàng tiện lợi, nhà thuốc.
-
Hành lang điều hòa, quầy dịch vụ, phòng tiếp khách.
-
Nhà máy nhẹ và khu vực tự động hóa.
-
Nơi cần kiểm soát bụi, mùi, khí nóng – lạnh và côn trùng.
KẾT LUẬN
ROTO G 1000 A của airtecnics mang lại hiệu quả chắn khí vượt trội nhờ thiết kế lưới xoay thông minh, giúp phân bổ luồng khí đồng đều và tăng hiệu suất ngăn trao đổi nhiệt. Với khả năng vận hành êm, bền và tiết kiệm năng lượng, đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian thương mại – công nghiệp nhẹ tại Việt Nam.
| Model | Nominal Airflow m³/h |
Recommended Installation Range m |
Nominal Airflow 208V m³/h |
|---|---|---|---|
| ROTO G 1000 A | 2400 | 3-4 | – |
| ROTO G 1500 A | 3200 | 3-4 | – |
| ROTO G 2000 A | 4800 | 3-4 | – |
| ROTO G 2500 A | 5600 | 3-4 | – |
| ROTO ECG 1000 A | 2700 | 3-4,2 | – |
| ROTO ECG 1500 A | 3600 | 3-4,2 | – |
| ROTO ECG 2000 A | 5400 | 3-4,2 | – |
| ROTO ECG 2500 A | 6300 | 3-4,2 | – |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.