RH5MA1250M01D601A100 CẢM BIẾN VỊ TRÍ TEMPOSONICS/MTS VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
RH5MA1250M01D601A100 là cảm biến vị trí đo trực tiếp theo công nghệ từ giảo (Magnetostrictive Position Sensor) thuộc dòng Temposonics của MTS Sensors, thương hiệu Mỹ nổi tiếng toàn cầu về thiết bị đo chính xác và tự động hóa công nghiệp. Thiết kế không tiếp xúc tạo nên độ bền cao và khả năng đo ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp.

Đặc điểm của sản phẩm RH5MA1250M01D601A100
-
Đo vị trí chính xác với độ phân giải cao và sai số thấp.
-
Thiết kế không tiếp xúc giúp giảm mài mòn và bảo trì.
-
Thiết kế dạng thanh dài gọn (mm đến vài mét) dễ lắp đặt vào xy lanh hoặc hệ truyền động.
-
Xuất tín hiệu dạng digital (SSI, CANopen) hoặc analog, dễ tích hợp vào hệ điều khiển.
-
Vỏ cảm biến bằng thép không gỉ, chịu tốt môi trường khắc nghiệt.
-
Phục vụ hiệu quả trong các hệ thống tự động hóa và truyền động công nghiệp nặng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm RH5MA1250M01D601A100 TEMPOSONICS/MTS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | RH5MA1250M01D601A100 |
Hãng sản xuất | MTS Sensors (Temposonics) |
Công nghệ đo | Magnetostrictive (Từ giảo) |
Độ dài đo tối đa | 1250 mm |
Độ phân giải | ≤1 µm (tùy cấu hình) |
Ngõ ra tín hiệu | Analog / SSI / CANopen (tùy chọn) |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | -40 °C đến +85 °C |
Cấp bảo vệ | IP65–IP67 (tùy cấu hình) |
Xuất xứ | Mỹ |
Ứng dụng CẢM BIẾN VỊ TRÍ TEMPOSONICS/MTS VIETNAM
-
Giám sát vị trí piston trong xy lanh thủy lực hoặc khí nén.
-
Điều khiển chính xác chuyển động trong thiết bị công nghiệp nặng.
-
Sử dụng trong máy ép, máy công cụ, robot hóa sản xuất.
-
Hỗ trợ giám sát & bảo trì trong các hệ thống tự động hóa ngành dầu khí, hóa chất, và thực phẩm.
Kết luận
RH5MA1250M01D601A100 Cảm biến Temposonics là giải pháp đo vị trí đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác, độ bền và vận hành ổn định. Với thiết kế không tiếp xúc, khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và tích hợp linh hoạt, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.