RH5MA0260M01R201S1012B6 TEMPOSONICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Mã sản phẩm RH5MA0260M01R201S1012B6 là cảm biến vị trí tuyến tính thuộc dòng Temposonics R-Series V, một trong những giải pháp đo lường chính xác cao của hãng Temposonics – thương hiệu toàn cầu đến từ Mỹ, nổi tiếng với công nghệ cảm biến từ giảo (magnetostrictive). Sản phẩm này được thiết kế để mang lại hiệu suất đo lường ổn định, chống nhiễu tốt và tuổi thọ vượt trội trong môi trường công nghiệp nặng tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM RH5MA0260M01R201S1012B6
-
Công nghệ từ giảo chính xác cao
-
Không tiếp xúc, không mài mòn
-
Chịu rung và sốc cơ học cực tốt
-
Tín hiệu ra dạng analog hoặc SSI
-
Dễ tích hợp vào hệ thống PLC
-
Độ phân giải siêu mịn đến micromet
-
Chống bụi, chống nước đạt chuẩn IP67
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM RH5MA0260M01R201S1012B6 TEMPOSONICS VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | RH5MA0260M01R201S1012B6 |
Dòng sản phẩm | R-Series V |
Hãng sản xuất | Temposonics (MTS Sensors – Mỹ) |
Chiều dài đo | 260 mm |
Giao thức tín hiệu | Analog (Voltage/Current) hoặc SSI |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Độ phân giải | ≤ 1 µm |
Tín hiệu ra | 0–10V, 4–20mA hoặc tùy biến |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Cấu trúc | Không tiếp xúc, không hao mòn |
Vật liệu vỏ | Inox hoặc nhôm công nghiệp |
ỨNG DỤNG TEMPOSONICS VIETNAM
-
Hệ thống thủy lực và xy lanh công nghiệp
-
Máy ép nhựa, máy cắt CNC
-
Dây chuyền sản xuất tự động
-
Robot công nghiệp và hệ đo trục
-
Ngành thép, xi măng, chế tạo máy
-
Hệ thống nâng hạ chính xác cao
-
Thiết bị đo vị trí trong nhà máy thông minh
KẾT LUẬN
RH5MA0260M01R201S1012B6 Temposonics là cảm biến lý tưởng cho các ứng dụng cần độ chính xác cao, phản hồi nhanh và hoạt động ổn định lâu dài. Với thiết kế bền bỉ, công nghệ tiên tiến và khả năng tích hợp dễ dàng, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho ngành tự động hóa tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.