RF85-30N/H-ES WITT-FLASHBACK ARRESTOR WITTGAS VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
RF85-30N/H-ES là thiết bị chặn lửa ngược công nghiệp do Wittgas – thương hiệu Đức hàng đầu trong lĩnh vực an toàn khí – phát triển. Sản phẩm được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống khí nén, ngăn ngừa hiện tượng cháy ngược, đồng thời duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả trong các môi trường sản xuất khắt khe.

Đặc điểm của sản phẩm RF85-30N/H-ES
-
Chặn lửa ngược nhanh và hiệu quả.
-
Thiết kế chắc chắn, tuổi thọ cao.
-
Dễ lắp đặt, bảo dưỡng thuận tiện.
-
Không gây giảm áp suất dòng khí.
-
Chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
-
Vận hành an toàn, ổn định lâu dài.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật sản phẩm RF85-30N/H-ES WITTGAS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | RF85-30N/H-ES |
Hãng sản xuất | Wittgas |
Loại thiết bị | Flashback Arrestor (chặn lửa ngược) |
Kích thước kết nối | DN30 / ren hoặc mặt bích |
Áp suất làm việc tối đa | 16 bar |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +70°C |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ, hợp kim bền cao |
Tiêu chuẩn | ISO, DIN, EN an toàn quốc tế |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng WITT-FLASHBACK ARRESTOR WITTGAS VIETNAM
-
Dùng trong hệ thống phân phối khí công nghiệp.
-
Ứng dụng trong ngành hàn, cắt và gia công kim loại.
-
Ngăn cháy ngược tại trạm nạp và cấp khí.
-
Bảo vệ thiết bị và đường ống trong nhà máy.
-
Thích hợp cho ngành hóa chất và chế tạo.
Kết luận
RF85-30N/H-ES là giải pháp an toàn vượt trội của Wittgas, giúp bảo vệ hệ thống khí khỏi sự cố cháy ngược nguy hiểm. Với độ bền cao, khả năng vận hành ổn định và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp trong các lĩnh vực công nghiệp và tự động hóa.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.