RF53N-ES WITT-FLASHBACK ARRESTOR WITTGAS VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
RF53N-ES là thiết bị chặn lửa ngược được sản xuất bởi Wittgas – thương hiệu Đức nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ an toàn khí. Sản phẩm được phát triển nhằm ngăn ngừa sự cố cháy ngược trong hệ thống khí công nghiệp, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và ổn định cho cả người vận hành lẫn thiết bị.

Đặc điểm của sản phẩm RF53N-ES
-
Ngăn chặn cháy ngược hiệu quả tức thì.
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
-
Hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện.
-
Vật liệu chế tạo bền bỉ, chống ăn mòn.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
-
Thích hợp dùng trong hệ thống khí áp lực.
-
Tối ưu lưu lượng, không gây sụt áp đáng kể.
Thông số kỹ thuật sản phẩm RF53N-ES WITTGAS VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | RF53N-ES |
Hãng sản xuất | Wittgas |
Loại thiết bị | Flashback Arrestor (chặn lửa ngược) |
Kích thước kết nối | DN15 / DN20 tùy chọn |
Áp suất làm việc tối đa | 16 bar |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +70°C |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ, hợp kim bền cao |
Tiêu chuẩn | ISO, DIN, EN |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng WITT-FLASHBACK ARRESTOR WITTGAS VIETNAM
-
Bảo vệ hệ thống khí công nghiệp khỏi cháy ngược.
-
Dùng trong hàn, cắt kim loại bằng khí.
-
Ứng dụng tại các trạm nạp và phân phối khí.
-
Sử dụng trong nhà máy cơ khí, luyện kim.
-
Phù hợp cho ngành hóa chất và năng lượng.
Kết luận
RF53N-ES của Wittgas là lựa chọn an toàn và đáng tin cậy để ngăn chặn sự cố cháy ngược trong các hệ thống khí công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, độ bền cao và khả năng vận hành ổn định, sản phẩm mang lại sự yên tâm cho doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực sản xuất và chế tạo.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.