R1G225-AF11-52 Quạt EBMPAPST Vietnam

Quạt R1G225-AF11-52 EBMPAPST Vietnam là thiết bị quạt công nghiệp chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong hệ thống thông gió, làm mát và tản nhiệt. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm mang lại hiệu suất tối ưu và độ bền cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Thông số kỹ thuật R1G225-AF11-52 EBMPAPST Vietnam
- Loại quạt: Quạt hướng trục hiệu suất cao
- Điện áp hoạt động: 230V AC
- Tần số: 50/60Hz
- Công suất: Cao, tiết kiệm năng lượng
- Tốc độ quay: Điều chỉnh linh hoạt, đáp ứng nhu cầu sử dụng
- Chất liệu: Nhựa và hợp kim cao cấp, bền bỉ
- Kết nối: Dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có
- Độ ồn: Thấp, vận hành êm ái
Đặc điểm nổi bật EBMPAPST Vietnam
- Hiệu suất cao: Thiết kế tối ưu giúp lưu lượng gió lớn, tiết kiệm điện năng.
- Độ bền vượt trội: Chất liệu cao cấp chống ăn mòn, hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Vận hành êm ái: Độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
- Lắp đặt dễ dàng: Tương thích với nhiều hệ thống công nghiệp khác nhau.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ tiên tiến giúp giảm tiêu thụ điện năng đáng kể.
Ứng dụng EBMPAPST Vietnam
- Hệ thống HVAC: Sử dụng trong hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí.
- Làm mát thiết bị công nghiệp: Tản nhiệt cho các hệ thống máy móc và động cơ.
- Hệ thống lọc khí: Hỗ trợ các hệ thống lọc và xử lý không khí.
- Ngành điện tử và tự động hóa: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong tủ điện, máy móc.
Kết luận
Quạt R1G225-AF11-52 EBMPAPST Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần giải pháp thông gió và làm mát hiệu quả. Với công nghệ tiên tiến, thiết kế bền bỉ và hiệu suất cao, sản phẩm mang lại giá trị lâu dài, giúp tối ưu hóa vận hành và tiết kiệm chi phí.
xhaust filters/Quạt lọc khí thải | PFA 10.000 | |
PFA 20.000 | ||
PFA 30.000 | ||
PFA 40.000 | ||
PFA 60.000 | ||
IP 55 Filterfans/ Quạt lọc IP 55 | PF 11.000 | |
PF 22.000 | ||
PF 32.000 | ||
PF 42.500 | ||
PF 43.000 | ||
PF 65.000 | ||
PF 65.000L | ||
PF 66.000 | ||
PF 67.000 | ||
PF 67.000 SL | ||
Asian Exhaust filters | PFBA 10.000 | |
PFBA 20.000 | ||
PFBA 30.000 | ||
PFBA 40.000 | ||
PFBA 60.000 | ||
IP 54 Filterfans/Quạt lọc IP 54 | PFB 11.000 | |
PFB 22.000 | ||
PFB 32.000 | ||
PFB 42.500 | ||
PFB 43.000 | ||
PFB 65.00SL | ||
PFB 66.000SL | ||
PFB 67.000SL | ||
EMC Exhaust filters/Quạt lọc khí thải EMC | PFB 10.000 EMC | |
PFA 20.000 EMC | ||
PFA 30.000 EMC | ||
PFA 40.000 EMC | ||
PFA 60.000 EMC | ||
EMC Filterfans/Quạt lọc EMC | PF 11.000 EMC | |
PF 22.000 EMC | ||
PF 32.000 EMC | ||
PF 42.500 EMC | ||
PF 43.000 EMC | ||
PF 65.000 EMC | ||
PF 66.000 EMC | ||
PF 67.000 EMC | ||
Top exhaust filters/Quạt lọc khí thải trên cao | PTFA 60.000 | |
Top filterfans/quạt lọc trên cao | PTF 60.500 | |
PTF 60.700 | ||
PTF 61.000 | ||
Weather protection hoods/ bộ bảo vệ quạt lọc ngoài trời | 18102000014 | |
18102000013 | ||
18102000017 | ||
18102000016 | ||
18102000020 | ||
18102000019 | ||
Ecool air/air heat exchangers – Bộ trao đổi không khí / nhiệt không | PAS 6034 | |
PAS 6133 | ||
PAS 6203 | ||
Peltier units | PTM 050 | |
PTM 150 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.