PY-2-C-025 0000X000X00 | Gefran Vietnam

Thiết bị PY-2-C-025 0000X000X00 là một trong những cảm biến áp suất tiên tiến thuộc dòng sản phẩm chất lượng cao đến từ Gefran, một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Tại thị trường Vietnam, sản phẩm này đang được nhiều doanh nghiệp đánh giá cao nhờ độ chính xác, độ bền và khả năng vận hành ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu kiểm soát áp suất chính xác và lâu dài.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PY-2-C-025 0000X000X00 | GEFRAN VIETNAM
-
Cảm biến áp suất chính xác cao: PY-2-C-025 0000X000X00. Sử dụng công nghệ đo áp suất hiện đại, mang lại khả năng phản hồi nhanh và độ chính xác tuyệt vời. Trong việc đo lường áp suất tuyệt đối và tương đối.
-
Thiết kế chắc chắn, độ bền cao: Vỏ ngoài được chế tạo từ. Vật liệu chịu lực và chống ăn mòn, giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc. Nghiệt như nhiệt độ cao, bụi bẩn, rung động mạnh.
-
Tín hiệu đầu ra ổn định: Thiết bị hỗ trợ tín hiệu analog 4–20mA. Hoặc các loại tín hiệu tiêu chuẩn khác, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển tự động.
-
Hiệu chuẩn chính xác tại nhà máy: PY-2-C-025 được hiệu chuẩn. Chặt chẽ từ nhà sản xuất Gefran, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình sử dụng lâu dài.
ỨNG DỤNG
Thiết bị PY-2-C-025 0000X000X00 | Gefran Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
-
Ngành nhựa và cao su: Theo dõi và điều khiển áp suất trong máy ép phun, máy đùn.
-
Tự động hóa nhà máy: Tích hợp trong hệ thống PLC, SCADA để giám sát áp suất liên tục.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và kiểm soát áp suất trong quy trình sản xuất.
-
Công nghiệp hóa dầu: Đo lường và điều khiển áp suất trong hệ thống đường ống, bồn chứa.
VẼ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PY-2-C-025 0000X000X00 | GEFRAN VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Mã sản phẩm | PY-2-C-025 0000X000X00 |
Hãng sản xuất | Gefran |
Dải đo áp suất | 0…25 bar (hoặc tùy chọn theo yêu cầu) |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA / 0–10 V / tùy chọn khác |
Sai số đo | ±0.25% FS |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Cấp bảo vệ | IP65 / IP67 tùy loại |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ, hợp kim đặc biệt |
Đầu nối | DIN, M12 hoặc cáp tùy chọn |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, RoHS, ATEX (tùy model) |
Gefran Vietnam
PCUR036 |
ME1-6-M-B02C-1-4-D-P2130L000 X 00 |
Serial M16040007 |
F004818.,. |
LTC-M-0225-S-XL0396 |
LTC-M-0150-S-XL0396 |
LTC-M-0275-S-XL0396 |
KE1-6-M-B05C-1-5-D-S-E-XMD91 2130X000S00 |
IE1-S-6-M-B02C-1-5-D-P 2130X000X00 |
KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 |
KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 |
F063944 |
F071463 |
F063944 |
LT-M-0175-P-XL0322 203100644 |
F040057.,. |
F000194 |
F000172 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.