PV 6211-K PNEUMATIC VALVE RTK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Van khí nén PV 6211-K là sản phẩm nổi bật thuộc danh mục thiết bị điều khiển của RTK (Đức) – thương hiệu toàn cầu chuyên về công nghệ van công nghiệp và truyền động khí nén. Được thiết kế cho các hệ thống tự động hóa hiện đại, PV 6211-K có khả năng điều khiển dòng khí và hơi một cách chính xác, ổn định và hiệu quả trong các môi trường công nghiệp khắt khe.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PV 6211-K
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp
-
Vận hành bằng tín hiệu khí nén tiêu chuẩn
-
Tích hợp cơ cấu truyền động mạnh mẽ
-
Vật liệu chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt
-
Phản hồi nhanh, điều khiển ổn định
-
Phù hợp nhiều loại lưu chất không ăn mòn
-
Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì
-
Có sẵn nhiều tùy chọn kết nối mặt bích
-
Thích hợp cả điều khiển tuyến tính và on/off
-
Tương thích hệ thống PLC và tự động hóa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PV 6211-K RTK VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | PV 6211-K |
Loại van | Van điều khiển khí nén |
Áp suất làm việc | 0.2 – 10 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +180°C |
Truyền động | Bộ điều khiển khí nén (actuator) |
Vật liệu thân van | Inox, đồng hoặc gang đặc biệt |
Kết nối ống | Mặt bích hoặc ren tiêu chuẩn DIN |
Tín hiệu điều khiển | Áp suất khí 3 – 15 psi hoặc tương đương |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Độ bền cơ học | Trên 5 triệu lần chu kỳ đóng/mở |
ỨNG DỤNG PNEUMATIC VALVE RTK VIETNAM
-
Điều khiển khí nén trong dây chuyền sản xuất
-
Ứng dụng trong hệ thống lò hơi công nghiệp
-
Điều tiết khí trong trạm xử lý nước thải
-
Kiểm soát hơi nóng trong ngành dệt, giấy
-
Tích hợp hệ thống điều hòa trung tâm (HVAC)
-
Sử dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm
KẾT LUẬN
Van khí nén PV 6211-K RTK mang lại hiệu quả cao trong điều khiển lưu chất với độ chính xác, độ bền và khả năng tương thích cao với các hệ thống tự động hóa hiện đại. Đây là giải pháp đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam đòi hỏi tính ổn định và hiệu suất lâu dài.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.