PULVERISETTE 5 PLANETARY MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PULVERISETTE 5 là dòng máy nghiền bi hành tinh cao cấp do Fritsch (Đức) sản xuất – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị phân tích và chuẩn bị mẫu. Thiết bị này được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ khả năng nghiền hiệu quả cao, thiết kế tối ưu và tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PULVERISETTE 5
-
Cơ chế nghiền hành tinh tăng hiệu suất vượt trội
-
Giao diện điều khiển hiện đại, dễ vận hành
-
Cho phép nghiền 4 mẫu cùng lúc
-
Tốc độ quay điều chỉnh linh hoạt
-
Đạt độ mịn đến cấp nano
-
Kết cấu bền, dễ bảo trì
-
Nhiều lựa chọn cối nghiền phù hợp mẫu vật
-
Hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn
-
Tích hợp tính năng an toàn cao
-
Thích hợp nhiều loại vật liệu khác nhau
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PULVERISETTE 5 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Số lượng cối nghiền | Tối đa 4 cối |
Dung tích cối nghiền | Mỗi cối lên đến 500 ml |
Kích thước hạt đầu vào | ≤ 10 mm |
Độ mịn cuối cùng | < 1 µm (tùy mẫu và thời gian nghiền) |
Tốc độ quay đĩa chính | 50 – 400 vòng/phút |
Tốc độ quay của cối | Tối đa 800 vòng/phút |
Nguồn điện | 230V, 50/60Hz |
Trọng lượng | Khoảng 150 kg |
ỨNG DỤNG PLANETARY MILL FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu cho phân tích vật liệu
-
Nghiền mẫu hóa học, gốm sứ, kim loại bột
-
Ứng dụng trong ngành công nghệ nano
-
Sử dụng trong ngành dược phẩm và điện tử
-
Phù hợp với nghiên cứu vật liệu mới
KẾT LUẬN
PULVERISETTE 5 PLANETARY MILL là thiết bị nghiền mẫu tối ưu dành cho các đơn vị nghiên cứu và sản xuất tại Việt Nam. Với hiệu suất cao, độ chính xác lớn và độ bền vượt trội, đây là lựa chọn lý tưởng trong ngành tự động hóa và khoa học vật liệu.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.