PTT-2000 TORQUE ANALYZER CHECKLINE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PTT-2000 là máy phân tích mô-men xoắn cầm tay thuộc dòng cao cấp của Checkline, được phát triển để đo, kiểm tra và hiệu chuẩn lực siết của các thiết bị như tua vít lực, cờ lê lực và máy siết điện. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu quản lý chất lượng, bảo dưỡng thiết bị và kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PTT-2000
-
Độ chính xác cao, đảm bảo kết quả ổn định
-
Hỗ trợ nhiều đơn vị đo mô-men xoắn khác nhau
-
Tích hợp 6 chế độ hoạt động phù hợp từng ứng dụng
-
Bộ nhớ lưu trữ lớn, ghi lại hàng nghìn kết quả
-
Kết nối USB để truyền dữ liệu nhanh chóng
-
Tự động nhận dạng cảm biến tương thích
-
Pin sạc lithium-ion dung lượng lớn, dùng liên tục nhiều giờ
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng mang theo và sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PTT-2000 CHECKLINE VIETNAM
Hạng mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Model | PTT-2000 |
Độ chính xác | ±0,5% (20–100%), ±1% (10–20%) |
Đơn vị đo hỗ trợ | N·m, lbf·in, kgf·cm, cN·m… |
Chế độ đo | Track, Peak, First Peak, Audit, Torque + Angle |
Bộ nhớ lưu trữ | 5.000 điểm đo |
Kết nối | USB, ARC II Plug & Play |
Nguồn pin | Li-ion, thời gian hoạt động 16–30 giờ |
Ứng dụng | Hiệu chuẩn và kiểm tra mô-men xoắn công nghiệp |
ỨNG DỤNG TORQUE ANALYZER CHECKLINE VIETNAM
-
Kiểm tra và hiệu chuẩn lực siết trong lắp ráp cơ khí – điện tử
-
Quản lý chất lượng trong sản xuất hàng loạt
-
Đo lường mô-men xoắn trong bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
-
Sử dụng trong phòng thí nghiệm kiểm định theo tiêu chuẩn ISO
-
Phân tích, lưu trữ và truy xuất dữ liệu kiểm tra
KẾT LUẬN
PTT-2000 Torque Analyzer là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp cần đo và kiểm soát lực siết chính xác. Với thiết kế nhỏ gọn, tính năng đa dạng và khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, sản phẩm này đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát chất lượng trong môi trường sản xuất hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.