PT 4-40 HYDRAULIC DOSING PUMP INTEGRAL HYDRAULIK VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
PT 4-40 là bơm định lượng thủy lực do Integral Hydraulik – thương hiệu Đức uy tín trong lĩnh vực công nghệ bơm và thủy lực – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế nhằm cung cấp lưu lượng chính xác, áp suất ổn định, phục vụ hiệu quả cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.

Đặc điểm của sản phẩm PT 4-40
-
Lưu lượng bơm chính xác, điều chỉnh linh hoạt.
-
Cấu trúc bền chắc, tuổi thọ dài hạn.
-
Hoạt động ổn định trong áp suất cao.
-
Chống rò rỉ, an toàn trong vận hành.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt.
-
Bảo trì thuận tiện, chi phí thấp.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn châu Âu về chất lượng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm PT 4-40 INTEGRAL HYDRAULIK VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | PT 4-40 |
Hãng sản xuất | Integral Hydraulik |
Loại thiết bị | Hydraulic Dosing Pump (bơm định lượng thủy lực) |
Lưu lượng định mức | 4 – 40 lít/giờ (tùy chỉnh) |
Áp suất làm việc | Tới 250 bar |
Nhiệt độ chất lỏng | -10°C đến +80°C |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim / Inox chống ăn mòn |
Phương thức điều khiển | Thủy lực |
Nguồn cấp | Hệ thống thủy lực công nghiệp |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng HYDRAULIC DOSING PUMP INTEGRAL HYDRAULIK VIETNAM
-
Dùng trong ngành hóa chất và hóa dầu.
-
Bơm định lượng trong sản xuất dược phẩm.
-
Ứng dụng trong xử lý nước và môi trường.
-
Hệ thống thủy lực công nghiệp nặng.
-
Dùng trong các dây chuyền tự động hóa.
Kết luận
PT 4-40 Hydraulic Dosing Pump của Integral Hydraulik là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao. Với thiết kế tiên tiến, khả năng chịu áp suất lớn và sự linh hoạt trong vận hành, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn hệ thống.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.