PS830 BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS830 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là dòng bơm màng khí nén (AODD Pump) thuộc series Pro-Flo® SHIFT của thương hiệu Wilden – Mỹ. Sản phẩm được thiết kế với kết cấu bu-lông siết chặt (Bolted Construction) nhằm đảm bảo độ kín tuyệt đối, giảm thiểu rò rỉ và nâng cao độ an toàn khi vận hành. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nặng yêu cầu lưu lượng cao, hiệu suất ổn định và khả năng hoạt động bền bỉ.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS830
-
Kết cấu bu-lông chắc chắn: hạn chế rò rỉ, tăng độ bền.
-
Hoạt động bằng khí nén: phù hợp môi trường dễ cháy nổ.
-
Khả năng xử lý lưu lượng lớn: đáp ứng nhu cầu bơm công nghiệp.
-
Đa dạng vật liệu chế tạo: nhôm, inox, gang – linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
-
Vận hành ổn định: có thể bơm chất lỏng nhớt, chứa hạt rắn.
-
Dễ bảo trì: cấu trúc modul, tháo lắp nhanh chóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS830 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS830 Bolted Metal Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | 3 inch (DN80) |
Lưu lượng tối đa | ~ 1.000 – 1.050 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, gang, inox (tùy chọn) |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Santoprene, Buna-N (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, dầu khí, sơn, thực phẩm, xử lý nước thải |
ỨNG DỤNG BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm axit, dung môi, kiềm.
-
Ngành sơn & mực in: vận chuyển dung môi dễ bay hơi, chất đặc.
-
Ngành dầu khí: bơm nhiên liệu, dầu thô, dung dịch khoan.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm: bơm nguyên liệu lỏng an toàn.
-
Ngành xử lý nước thải: bơm bùn, chất lỏng chứa hạt rắn.
KẾT LUẬN
PS830 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là giải pháp bơm công nghiệp mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy. Với kết cấu bu-lông siết chặt, khả năng bơm lưu lượng lớn và đa dạng vật liệu chế tạo, sản phẩm này đáp ứng tốt yêu cầu vận hành trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.