PS800 BOLTED PLASTIC PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS800 Bolted Plastic Pump Wilden-Pumps Vietnam là dòng bơm màng khí nén thuộc series Pro-Flo® SHIFT của thương hiệu Wilden – Mỹ. Khác với dòng kim loại, model này được chế tạo từ vật liệu nhựa kỹ thuật như PP (Polypropylene) hoặc PVDF, giúp tăng khả năng kháng hóa chất, chống ăn mòn và đảm bảo tuổi thọ trong các môi trường có tính ăn mòn cao. Thiết kế bu-lông siết chặt (Bolted Construction) đảm bảo độ kín tuyệt đối và hiệu quả vận hành ổn định.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS800
-
Vật liệu nhựa chống ăn mòn: phù hợp môi trường hóa chất mạnh.
-
Thiết kế bu-lông: đảm bảo kín khít, chống rò rỉ tối đa.
-
Hoạt động bằng khí nén: an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
-
Khả năng bơm đa dạng: từ hóa chất, dung môi đến chất lỏng nhớt.
-
Lưu lượng ổn định: đáp ứng nhu cầu công nghiệp cỡ trung.
-
Dễ bảo trì: cấu trúc modul, tháo lắp nhanh chóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS800 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS800 Bolted Plastic Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | 2 inch (DN50) |
Lưu lượng tối đa | ~ 650 – 700 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | PP, PVDF (chống ăn mòn) |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Santoprene, Buna-N (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, thực phẩm, xử lý nước thải |
ỨNG DỤNG BOLTED PLASTIC PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm axit, dung môi, dung dịch ăn mòn.
-
Ngành sơn & mực in: vận chuyển dung môi, sơn đặc.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm: bơm nguyên liệu nhạy cảm.
-
Ngành xử lý nước thải: bơm bùn và hóa chất xử lý.
-
Ngành công nghiệp điện tử: dùng trong quá trình mạ, tẩy rửa.
KẾT LUẬN
PS800 Bolted Plastic Pump Wilden-Pumps Vietnam là lựa chọn hoàn hảo cho những ứng dụng cần khả năng kháng hóa chất mạnh và vận hành an toàn. Với thiết kế bu-lông chắc chắn, vật liệu nhựa bền bỉ và hiệu suất ổn định, sản phẩm mang lại giải pháp bơm đáng tin cậy cho nhiều lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.