PS8 CLAMPED PLASTIC PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS8 Clamped Plastic Pump Wilden-Pumps Vietnam là dòng bơm màng khí nén (AODD Pump) thân nhựa của Wilden – Mỹ, được thiết kế theo cơ chế kẹp nhanh (Clamped Design). Với ưu thế vật liệu nhựa chống ăn mòn, dòng PS8 đáp ứng tốt các ứng dụng cần xử lý hóa chất, dung môi hoặc các chất lỏng có tính ăn mòn cao, đồng thời giữ vững độ bền, độ an toàn và hiệu suất ổn định.
So với phiên bản thân kim loại, PS8 Clamped Plastic có ưu điểm nhẹ hơn, khả năng chống hóa chất vượt trội, thích hợp cho các ngành cần độ sạch cao và môi trường đặc thù.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS8
-
Thân nhựa bền, chống ăn mòn: PP, PVDF hoặc PE tùy chọn.
-
Thiết kế kẹp nhanh: tháo lắp nhanh chóng, dễ bảo trì.
-
Vận hành bằng khí nén, an toàn tuyệt đối.
-
Tương thích nhiều loại chất lỏng ăn mòn.
-
Chi phí bảo trì thấp, tuổi thọ cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS8 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS8 Clamped Plastic Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | 2 inch (DN50) |
Lưu lượng tối đa | ~ 600 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | Polypropylene (PP), PVDF, PE |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Santoprene, Buna-N (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, xử lý nước, thực phẩm, mỹ phẩm |
ỨNG DỤNG CLAMPED PLASTIC PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm dung dịch ăn mòn, axit, kiềm.
-
Ngành xử lý nước thải: vận chuyển hóa chất khử trùng, trung hòa.
-
Ngành thực phẩm & đồ uống: bơm dung dịch vệ sinh, nguyên liệu lỏng.
-
Ngành mỹ phẩm & dược phẩm: bơm dung môi, dung dịch pha chế.
-
Ngành sơn & in ấn: bơm dung môi, mực in, sơn loãng.
KẾT LUẬN
PS8 Clamped Plastic Pump Wilden-Pumps Vietnam mang lại giải pháp tối ưu cho các ngành cần xử lý chất lỏng ăn mòn hoặc môi trường đòi hỏi tính sạch cao. Với thiết kế kẹp nhanh tiện lợi, khả năng chống hóa chất vượt trội và hiệu suất vận hành ổn định, sản phẩm này là lựa chọn bền vững, hiệu quả và an toàn cho nhiều lĩnh vực công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.