PS41-204MNB-C-HC PRESSURE SENSOR GEMS SENSORS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PS41-204MNB-C-HC là cảm biến áp suất thuộc dòng PS41 nổi bật của Gems Sensors – thương hiệu uy tín đến từ Hoa Kỳ, chuyên cung cấp các giải pháp đo lường chính xác cho ngành công nghiệp. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, Gems Sensors Vietnam mang đến cho thị trường Việt Nam các sản phẩm cảm biến hiện đại, hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Model PS41-204MNB-C-HC là cảm biến áp suất kiểu công tắc, dùng để giám sát và điều khiển áp suất trong hệ thống thủy lực, khí nén, và các ứng dụng công nghiệp nặng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PS41-204MNB-C-HC
-
Thiết kế nhỏ gọn, vỏ kim loại chắc chắn
-
Chịu áp lực cao, phản hồi nhanh
-
Cấu tạo kín chống bụi, chống nước
-
Chịu rung động và sốc cơ học tốt
-
Tiếp điểm điện tử bền, tuổi thọ cao
-
Lắp đặt dễ dàng với chuẩn ren phổ biến
-
Dải áp suất cài đặt linh hoạt
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Tương thích với nhiều loại chất lỏng và khí
-
Tiêu chuẩn chất lượng công nghiệp Mỹ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PS41-204MNB-C-HC GEMS SENSORS VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | PS41-204MNB-C-HC |
Hãng sản xuất | Gems Sensors (USA) |
Loại cảm biến | Cảm biến áp suất dạng công tắc |
Ngưỡng áp suất | 0 – 200 psi (tùy chỉnh theo ứng dụng) |
Dạng ngõ ra | SPDT hoặc N.O/N.C tùy chọn |
Kết nối cơ khí | Ren 1/4” NPT Male |
Điện áp hoạt động | 12 – 30 VDC / 250VAC |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +120°C |
Độ lặp lại | ±2% toàn dải đo |
Cấp bảo vệ | IP67 |
ỨNG DỤNG PRESSURE SENSOR GEMS SENSORS VIETNAM
-
Hệ thống thủy lực và khí nén
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Máy nén khí, máy ép khuôn
-
Thiết bị HVAC công nghiệp
-
Hệ thống điều áp trong máy móc nặng
-
Các trạm xử lý chất lỏng, khí, dầu
KẾT LUẬN
PS41-204MNB-C-HC Pressure Sensor Gems Sensors Vietnam là thiết bị cảm biến công nghiệp mạnh mẽ, đáng tin cậy và linh hoạt. Với khả năng chịu áp suất cao, phản hồi nhanh và thiết kế tiêu chuẩn IP67, sản phẩm này phù hợp để nâng cao hiệu suất và độ an toàn trong nhiều hệ thống công nghiệp hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.