PS220 BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU
PS220 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là dòng bơm màng khí nén thuộc series Pro-Flo® SHIFT do hãng Wilden (Mỹ) sản xuất. Sản phẩm được thiết kế với kết cấu bu-lông siết chặt (Bolted Construction), mang lại khả năng kín khít vượt trội, hạn chế tối đa rò rỉ và nâng cao độ bền. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong môi trường làm việc khắt khe hoặc yêu cầu an toàn cao.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PS220
-
Thiết kế bu-lông: tăng độ kín, chống rò rỉ.
-
Hoạt động khí nén: an toàn, không phát sinh tia lửa.
-
Kích thước gọn nhẹ: dễ lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
Đa dạng vật liệu chế tạo: phù hợp nhiều loại chất lỏng.
-
Khả năng bơm chất lỏng nhớt: kể cả có hạt rắn.
-
Bảo trì nhanh chóng: tháo lắp dễ dàng, ít thời gian dừng máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PS220 WILDEN-PUMPS VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PS220 Bolted Metal Pump |
Thương hiệu | Wilden Pumps |
Xuất xứ | Mỹ / Phân phối tại Việt Nam |
Kiểu bơm | Bơm màng khí nén (AODD Pump) |
Kích thước cổng kết nối | ½ inch (DN15) |
Lưu lượng tối đa | ~ 40 – 50 lít/phút (tùy cấu hình) |
Áp suất khí nén | Tối đa 8,6 bar |
Vật liệu thân bơm | Nhôm, inox, gang (tùy chọn) |
Vật liệu màng bơm | PTFE, Buna-N, Santoprene (tùy chọn) |
Ứng dụng chính | Hóa chất, dược phẩm, xử lý nước thải |
ỨNG DỤNG BOLTED METAL PUMP WILDEN-PUMPS VIETNAM
-
Ngành hóa chất: bơm axit, dung môi, chất tẩy rửa.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm: vận chuyển nguyên liệu lỏng an toàn.
-
Ngành sơn & mực in: bơm sơn, vecni, dung môi.
-
Ngành xử lý nước thải: bơm bùn và chất lỏng có hạt rắn nhỏ.
-
Ngành công nghiệp nhẹ: bơm dầu nhẹ, dung dịch sản xuất.
KẾT LUẬN
PS220 Bolted Metal Pump Wilden-Pumps Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp vừa và nhỏ cần độ bền, tính linh hoạt và hiệu suất ổn định. Với thiết kế chắc chắn, khả năng vận hành an toàn và đa dạng ứng dụng, sản phẩm góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bảo trì.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.