PRK 95/44 L.4 Cảm biến Leuze Vietnam
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
PRK 95/44 L.4 là dòng cảm biến quang điện chất lượng cao của Leuze, thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cảm biến và tự động hóa công nghiệp. Leuze Vietnam mang đến sản phẩm này nhằm phục vụ nhu cầu phát hiện vật thể chính xác, đáng tin cậy, hỗ trợ tối ưu cho các dây chuyền sản xuất và hệ thống giám sát hiện đại.

Đặc điểm của sản phẩm PRK 95/44 L.4
-
Công nghệ quang điện phản xạ khuếch tán
-
Khoảng cách phát hiện xa, ổn định
-
Thiết kế chắc chắn, vỏ bền bỉ
-
Khả năng chống bụi, chống rung hiệu quả
-
Dễ lắp đặt và điều chỉnh vị trí
-
Tín hiệu đầu ra nhanh, chính xác
Thông số kỹ thuật sản phẩm PRK 95/44 L.4 Leuze Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | PRK 95/44 L.4 |
Thương hiệu | Leuze |
Loại thiết bị | Cảm biến quang điện |
Phương pháp phát hiện | Khuếch tán (Diffuse Reflection) |
Khoảng cách phát hiện | Lên đến hàng mét tùy bề mặt |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 VDC |
Đầu ra | PNP/NPN tùy chọn |
Kiểu kết nối | Đầu cắm M12 công nghiệp |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | –25 °C đến +60 °C |
Vật liệu vỏ | Nhựa công nghiệp chịu lực |
Ứng dụng Cảm biến Leuze Vietnam
-
Phát hiện sản phẩm trên băng tải
-
Ứng dụng trong ngành bao bì và thực phẩm
-
Giám sát và điều khiển dây chuyền tự động
-
Kiểm soát vị trí vật thể trong kho vận
-
Tích hợp hệ thống máy đóng gói công nghiệp
Kết luận
PRK 95/44 L.4 Cảm biến Leuze Vietnam là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu phát hiện quang điện chính xác và bền bỉ trong môi trường công nghiệp. Với chất lượng chuẩn Đức, sản phẩm đảm bảo hiệu suất ổn định, độ tin cậy cao, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành trong nhiều lĩnh vực sản xuất hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.