PRE316PB APPLETON ATX PLUG APPLETON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PRE316PB là mã sản phẩm thuộc dòng phích cắm chống cháy nổ của Appleton ATX, thương hiệu nổi tiếng thuộc tập đoàn Emerson (Hoa Kỳ). Với hơn một thế kỷ trong ngành thiết bị điện công nghiệp, Appleton mang đến các giải pháp an toàn cho môi trường khắc nghiệt và có nguy cơ cháy nổ. PRE316PB là dòng sản phẩm tiêu biểu, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được tin dùng tại nhiều khu vực công nghiệp nặng tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PRE316PB
-
Vỏ hợp kim nhôm phủ epoxy siêu bền
-
Chống bụi, chống nước đạt chuẩn IP66/67
-
Hệ thống khóa an toàn chống rút sai
-
Kết nối điện nhanh, không phát sinh tia lửa
-
Chịu nhiệt độ cao, từ -20°C đến +60°C
-
Thiết kế 3P+E, phù hợp công nghiệp nặng
-
Lắp đặt đơn giản, dễ bảo trì
-
Đạt tiêu chuẩn phòng nổ ATEX và IECEx
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PRE316PB APPLETON VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên sản phẩm | PRE316PB Appleton ATX Plug |
Hãng sản xuất | Appleton ATX – Emerson |
Điện áp định mức | 250V / 440V |
Dòng điện định mức | 16A |
Chuẩn chống cháy nổ | ATEX, IECEx |
Cấp bảo vệ IP | IP66 / IP67 |
Cấu hình chân | 3P+E (4 cực) |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm phủ epoxy |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Trọng lượng | Khoảng 2.5 kg |
ỨNG DỤNG APPLETON ATX PLUG APPLETON VIETNAM
-
Hệ thống điện trong nhà máy hóa dầu
-
Khu vực trạm bơm xăng dầu và khí gas
-
Các khu vực khai thác khoáng sản
-
Công nghiệp hàng hải và cảng biển
-
Nhà máy chế biến thực phẩm dễ cháy
-
Hệ thống điện tại khu vực nguy hiểm
KẾT LUẬN
PRE316PB Appleton ATX Plug là thiết bị điện đáng tin cậy, phù hợp với môi trường khắc nghiệt và yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chống cháy nổ, tuổi thọ cao và lắp đặt dễ dàng, sản phẩm là giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.