PR-WIR-S20 SENSOR WITHOUT BRACKET PORA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PR-WIR-S20 là cảm biến điện dung hoặc cảm biến cấp liệu (wire sensor) của Pora, được thiết kế để theo dõi dây dẫn (wire) mà không có giá đỡ kèm theo. Thiết bị thường dùng trong ứng dụng phun sơn điện tĩnh, hệ thống cấp liệu dây dẫn cho súng sơn hoặc theo dõi trạng thái dây dẫn điện. Với thiết kế gọn, dễ tích hợp và độ bền cao, PR-WIR-S20 phù hợp sử dụng trong môi trường sản xuất sơn ở Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PR-WIR-S20
-
Cảm biến loại wire (dây dẫn)
-
Không kèm giá đỡ – dễ linh hoạt lắp đặt
-
Cảm biến điện dung hoặc tương ứng Pora
-
Độ nhạy đủ để phát hiện dây dẫn nhỏ
-
Vỏ cứng chịu môi trường sơn, hơi hóa chất
-
Đầu kết nối chuẩn để nối vào controller EPC
-
Tín hiệu đầu ra tương thích hệ thống Pora
-
Dễ hiệu chỉnh và bảo trì
-
Khả năng hoạt động ổn định khi có rung
-
Ít phụ kiện kèm theo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PR-WIR-S20 PORA VIETNAM
Thông số | Giá trị điển hình / mô tả |
---|---|
Model | PR-WIR-S20 |
Loại cảm biến | Cảm biến dây dẫn (wire sensor) |
Có bracket kèm theo | Không |
Vật liệu vỏ | Kim loại / nhựa chịu hóa chất |
Độ nhạy | Thích hợp điện dung theo dây mảnh |
Nhiệt độ làm việc | Phù hợp môi trường sơn công nghiệp |
Kết nối điện | Chuẩn tương thích controller Pora |
Tín hiệu ra | Tín hiệu tương thích hệ thống |
ỨNG DỤNG SENSOR WITHOUT BRACKET PORA VIETNAM
-
Theo dõi dây dẫn trong hệ thống phun sơn điện tĩnh
-
Cảm biến cấp liệu dây dẫn cho súng sơn
-
Giám sát trạng thái dây dẫn trước khi đưa vào controller
-
Kết hợp với EPC của Pora để điều khiển phun sơn
-
Ứng dụng nơi cần thiết bị nhỏ, ít phụ kiện
-
Sử dụng trong ngành sơn, tự động hóa
KẾT LUẬN
PR-WIR-S20 là cảm biến dây dẫn của Pora, được thiết kế không kèm giá đỡ để linh hoạt trong lắp đặt. Với vỏ chịu hóa chất, khả năng phát hiện dây mảnh và tương thích với hệ thống Pora EPC, sản phẩm là lựa chọn đáng cân nhắc cho dây chuyền sơn điện tĩnh tại Việt Nam — đảm bảo truyền dữ liệu ổn định, vận hành chính xác và bảo trì tối ưu.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.