PM82-0110-330 DIGITAL PRESSURE GAUGE NOEDING VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PM82-0110-330 là bộ đo áp suất kỹ thuật số hiệu suất cao từ Noeding, thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị đo áp lực công nghiệp. Thiết bị kết hợp màn hình LED sáng, phản hồi nhanh và khả năng linh hoạt cao, phù hợp với môi trường sản xuất, xử lý thực phẩm, nước uống và hệ thống xử lý công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT PM82-0110-330
-
Màn hình LED 3 chữ số lớn, dễ đọc từ xa, nhanh chóng đánh giá trạng thái áp suất.
-
Ghi nhớ giá trị tối thiểu và tối đa, hỗ trợ giám sát hiệu quả quá trình.
-
Cảm biến áp suất khô bằng gốm, chịu được môi trường ăn mòn và mài mòn.
-
Dải đo linh hoạt từ vài mbar đến trên 200 bar, phù hợp nhiều ứng dụng.
-
Hai đầu ra relay PNP, chịu dòng lên đến 200 mA, kèm analog 4–20 mA hoặc 0–10 V.
-
Vỏ thép không gỉ và tiêu chuẩn IP67, đảm bảo hoạt động bền trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PM82-0110-330 NOEDING VIETNAM
Hạng mục | Thông số nổi bật |
---|---|
Model | PM82-0110-330 |
Màn hình | LED 3 chữ số, dễ quan sát |
Ghi nhớ | Lưu giá trị áp suất tối thiểu/tối đa |
Cảm biến | Gốm khô, chịu ăn mòn |
Dải đo | Từ vài mbar đến >200 bar |
Đầu ra | 2 × PNP relay (≤ 200 mA), analog 4–20 mA / 0–10 V |
Vật liệu | Thép không gỉ, IP67 bảo vệ hoàn toàn |
ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN DIGITAL PRESSURE GAUGE NOEDING VIETNAM
-
Giám sát áp suất trong hệ thống xử lý nước, nước thải, thực phẩm và đồ uống.
-
Sử dụng trong dây chuyền sản xuất đòi hỏi độ bền, chính xác và khả năng chống ăn mòn.
-
Tích hợp dễ dàng với hệ thống điều khiển PLC và SCADA để tự động hóa quá trình vận hành.
KẾT LUẬN
PM82-0110-330 là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án cần thiết bị đo áp suất kỹ thuật số chính xác, độ bền cao và khả năng chịu môi trường khó. Với thiết kế trực quan, linh hoạt và bảo trì đơn giản, sản phẩm là giải pháp tin cậy cho ngành công nghiệp hiện đại tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.