PM500FE-17-290-D-024-JD CON LĂN ĐIỆN ITOH DENKI VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PM500FE-17-290-D-024-JD là mẫu con lăn điện thuộc dòng sản phẩm PM500FE nổi bật của thương hiệu ITOH DENKI – Nhật Bản. Thiết bị được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống băng tải thông minh, tích hợp mô-tơ điện DC bên trong giúp tối ưu không gian, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả truyền động.
Với hơn 70 năm kinh nghiệm, ITOH DENKI là đơn vị tiên phong trong công nghệ con lăn điện tự động hóa, phục vụ rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PM500FE-17-290-D-024-JD
-
Mô-tơ DC tích hợp bên trong con lăn
-
Tốc độ truyền động ổn định, êm ái
-
Thiết kế gọn, tiết kiệm diện tích
-
Vận hành bền bỉ trong môi trường công nghiệp
-
Điện áp thấp, tiết kiệm năng lượng
-
Dễ dàng thay thế và bảo trì
-
Kết nối linh hoạt theo chuẩn công nghiệp
-
Tuổi thọ vận hành dài hạn
-
Độ ồn thấp, thân thiện môi trường làm việc
-
Hỗ trợ tùy chỉnh tốc độ khi cần thiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PM500FE-17-290-D-024-JD ITOH DENKI VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | PM500FE-17-290-D-024-JD |
Hãng sản xuất | ITOH DENKI – Nhật Bản |
Đường kính con lăn | 50 mm |
Chiều dài con lăn | 290 mm |
Tốc độ truyền động | 17 m/phút (tùy chỉnh) |
Điện áp hoạt động | DC 24V |
Loại kết nối | JD – Jack-type Dual Cable |
Loại mô-tơ | DC Brushless Motor |
Cấp bảo vệ | IP54 (tùy chọn nâng cao) |
Ứng dụng tải nhẹ và vừa | Có |
ỨNG DỤNG CON LĂN ĐIỆN ITOH DENKI VIETNAM
-
Hệ thống băng tải trong kho thông minh
-
Dây chuyền phân loại và đóng gói sản phẩm
-
Vận chuyển linh kiện trong nhà máy điện tử
-
Trung tâm logistics và vận chuyển nhanh
-
Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm
-
Dây chuyền lắp ráp ô tô, xe máy
KẾT LUẬN
PM500FE-17-290-D-024-JD Con lăn điện ITOH DENKI Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống truyền động cần tiết kiệm không gian và nâng cao hiệu quả vận hành. Với thiết kế chắc chắn, hiệu suất ổn định và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm mang lại giá trị bền vững cho mọi hệ thống tự động hóa.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.