PM427AS-10-300-3-200BR CON LĂN ĐIỆN ITOH DENKI VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PM427AS-10-300-3-200BR là con lăn điện thông minh tích hợp mô-tơ bên trong, thuộc dòng sản phẩm cao cấp của ITOH DENKI – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản chuyên cung cấp giải pháp truyền động cho hệ thống băng tải hiện đại. Với thiết kế tối ưu hóa không gian, khả năng tiết kiệm năng lượng và hoạt động ổn định, sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu tự động hóa khắt khe nhất.
ITOH DENKI luôn đi đầu trong công nghệ truyền động con lăn điện, được tin dùng trong các trung tâm logistics, nhà máy lắp ráp và hệ thống xử lý phân phối toàn cầu.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PM427AS-10-300-3-200BR
-
Mô-tơ tích hợp bên trong con lăn
-
Đường kính nhỏ gọn, phù hợp không gian hẹp
-
Hoạt động ổn định, độ ồn thấp
-
Tiêu thụ năng lượng thấp
-
Điều khiển tốc độ linh hoạt
-
Lắp đặt dễ dàng, không cần hộp số ngoài
-
Bền bỉ, chịu lực tốt
-
Thiết kế phù hợp môi trường công nghiệp
-
Cấp bảo vệ chống bụi và nước
-
Giảm thiểu bảo trì trong quá trình sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PM427AS-10-300-3-200BR ITOH DENKI VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | PM427AS-10-300-3-200BR |
Hãng sản xuất | ITOH DENKI – Nhật Bản |
Đường kính con lăn | 42.7 mm |
Chiều dài con lăn | 300 mm |
Điện áp hoạt động | DC 24V |
Tốc độ đầu ra | 200 rpm |
Loại động cơ | DC Brushless Motor |
Loại kết nối | 3 dây ra / kết nối BR |
Tải trọng vận hành | Phụ thuộc cấu hình băng tải |
Cấp bảo vệ | IP54 hoặc tùy chọn nâng cấp |
ỨNG DỤNG CON LĂN ĐIỆN ITOH DENKI VIETNAM
-
Hệ thống băng tải trong kho vận
-
Trung tâm phân loại hàng hóa tự động
-
Nhà máy sản xuất, lắp ráp linh kiện
-
Dây chuyền đóng gói và phân phối
-
Các hệ thống băng tải không dùng truyền động ngoài
-
Ứng dụng trong logistics thương mại điện tử
KẾT LUẬN
PM427AS-10-300-3-200BR Con lăn điện là giải pháp hiệu quả và thông minh từ ITOH DENKI Vietnam, giúp tối ưu hóa hoạt động băng tải, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất. Với thiết kế gọn nhẹ, vận hành mạnh mẽ và dễ tích hợp, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.