PM380LS-60-400-D-024-DR CON LĂN ĐIỆN ITOH DENKI VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PM380LS-60-400-D-024-DR là dòng con lăn điện (Power Moller) tiên tiến đến từ ITOH DENKI – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản chuyên sản xuất thiết bị truyền động thông minh cho hệ thống băng tải công nghiệp. Sản phẩm tích hợp mô-tơ bên trong con lăn, giúp tiết kiệm không gian và giảm đáng kể tiếng ồn trong vận hành.
ITOH DENKI nổi tiếng toàn cầu nhờ chất lượng vượt trội, thiết kế bền bỉ và giải pháp tối ưu cho tự động hóa trong các kho hàng, trung tâm phân phối và nhà máy sản xuất hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PM380LS-60-400-D-024-DR
-
Tích hợp mô-tơ điện bên trong con lăn
-
Thiết kế nhỏ gọn, không cần động cơ ngoài
-
Hoạt động êm ái, độ ồn thấp
-
Tiêu thụ năng lượng hiệu quả
-
Vận hành ổn định và bền bỉ
-
Phù hợp với băng tải thông minh
-
Dễ bảo trì, lắp đặt đơn giản
-
Điều khiển tốc độ chính xác
-
Chống bụi và chống nước tốt
-
Tuổi thọ vận hành cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PM380LS-60-400-D-024-DR ITOH DENKI VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | PM380LS-60-400-D-024-DR |
Hãng sản xuất | ITOH DENKI – Nhật Bản |
Đường kính con lăn | 60 mm |
Chiều dài con lăn | 400 mm |
Điện áp hoạt động | DC 24V |
Tốc độ quay | Tuỳ chọn theo yêu cầu |
Tải trọng tối đa | Phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể |
Loại động cơ | DC Brushless Motor |
Loại kết nối | Dây ra kiểu DR (Dual Rotation) |
Cấp bảo vệ | IP54 hoặc cao hơn (tuỳ chọn) |
ỨNG DỤNG CON LĂN ĐIỆN ITOH DENKI VIETNAM
-
Băng tải phân loại hàng trong kho
-
Hệ thống logistics tự động
-
Trung tâm xử lý bưu kiện, thương mại điện tử
-
Nhà máy sản xuất linh kiện điện tử
-
Dây chuyền lắp ráp công nghiệp nhẹ
-
Hệ thống băng tải thông minh không truyền động ngoài
KẾT LUẬN
PM380LS-60-400-D-024-DR Con lăn điện từ ITOH DENKI Vietnam là giải pháp tối ưu cho hệ thống băng tải hiện đại, giúp tăng năng suất, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì. Với thiết kế tiên tiến và hiệu suất vận hành vượt trội, sản phẩm là lựa chọn hàng đầu trong xu hướng tự động hóa hiện nay.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.