PM25C1A4D33A-D-P PRESSURE GAUGE REOTEMP INSTRUMENT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PM25C1A4D33A-D-P Pressure Gauge thuộc dòng PM Series của REOTEMP Instrument, thương hiệu nổi tiếng của Mỹ chuyên cung cấp thiết bị đo lường và kiểm soát quá trình. Sản phẩm được chế tạo để đảm bảo độ chính xác, độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PM25C1A4D33A-D-P
-
Đo áp suất chính xác, độ ổn định cao
-
Vỏ bằng thép không gỉ, chống ăn mòn hiệu quả
-
Kích thước mặt hiển thị 2.5 inch, dễ đọc
-
Nhiều tùy chọn dải đo cho từng ứng dụng
-
Hoạt động bền bỉ trong môi trường rung động
-
Chi phí bảo trì thấp, tuổi thọ dài
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
-
Đạt chuẩn quốc tế về thiết bị đo áp suất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PM25C1A4D33A-D-P REOTEMP INSTRUMENT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | PM25C1A4D33A-D-P |
Loại thiết bị | Pressure Gauge |
Kích thước mặt | 2.5 inch |
Dải đo áp suất | Tùy chọn theo yêu cầu |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ 304/316 |
Kết nối | NPT hoặc BSP (tùy chọn) |
Cấp bảo vệ | IP65 (tùy chọn) |
Nhiệt độ làm việc | -20 °C đến +65 °C |
Ứng dụng | Chất lỏng, khí, dầu, môi chất công nghiệp |
ỨNG DỤNG PRESSURE GAUGE REOTEMP INSTRUMENT VIETNAM
-
Hệ thống dầu khí và hóa chất
-
Nhà máy xử lý nước và nước thải
-
Ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm
-
Hệ thống khí nén và thủy lực
-
Các ứng dụng HVAC và sản xuất công nghiệp
KẾT LUẬN
PM25C1A4D33A-D-P Pressure Gauge REOTEMP Instrument là đồng hồ đo áp suất đáng tin cậy, phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp. Với thiết kế bằng thép không gỉ, khả năng chống ăn mòn, độ chính xác cao và độ bền vượt trội, sản phẩm mang lại hiệu quả tối ưu cho việc giám sát áp suất trong mọi ứng dụng.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.