PM25C1A4D20B-D-P PRESSURE GAUGE REOTEMP INSTRUMENT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PM25C1A4D20B-D-P Pressure Gauge là đồng hồ đo áp suất thuộc dòng PM của REOTEMP Instrument, thương hiệu lâu đời tại Mỹ chuyên sản xuất thiết bị đo lường và kiểm soát quá trình công nghiệp. Với độ chính xác cao và thiết kế chắc chắn, sản phẩm mang đến giải pháp giám sát áp suất đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PM25C1A4D20B-D-P
-
Đo áp suất chính xác, độ ổn định cao
-
Vỏ thép không gỉ, chống ăn mòn và rung động
-
Kích thước mặt hiển thị 2.5 inch, dễ đọc
-
Có nhiều tùy chọn dải đo linh hoạt
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt tại nhiều vị trí
-
Hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Tuổi thọ dài, chi phí bảo trì thấp
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về đo lường áp suất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PM25C1A4D20B-D-P REOTEMP INSTRUMENT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | PM25C1A4D20B-D-P |
Loại thiết bị | Pressure Gauge |
Kích thước mặt | 2.5 inch |
Dải đo áp suất | Theo yêu cầu ứng dụng |
Vỏ | Thép không gỉ 304/316 |
Kết nối | NPT hoặc BSP (tùy chọn) |
Cấp bảo vệ | IP65 (tùy chọn) |
Nhiệt độ làm việc | -20 °C đến +65 °C |
Ứng dụng | Khí, nước, dầu, môi chất công nghiệp |
ỨNG DỤNG PRESSURE GAUGE REOTEMP INSTRUMENT VIETNAM
-
Hệ thống thủy lực và khí nén
-
Ngành dầu khí, hóa chất và lọc hóa dầu
-
Nhà máy chế biến thực phẩm và dược phẩm
-
Hệ thống xử lý nước và nước thải
-
Ứng dụng trong HVAC và sản xuất công nghiệp
KẾT LUẬN
PM25C1A4D20B-D-P Pressure Gauge REOTEMP Instrument là đồng hồ đo áp suất bền bỉ và chính xác, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với thiết kế bằng thép không gỉ, khả năng chống ăn mòn và độ tin cậy cao, đây là giải pháp lý tưởng cho việc giám sát áp suất trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.