PKL 740 EE | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị PKL 740 EE của Netter Vibration Vietnam là bộ gõ khí nén tiên tiến. Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách ngăn ngừa hiện tượng bám. Dính và tắc nghẽn trong các hệ thống vận chuyển nguyên liệu. Thiết bị này hoạt động bằng cách tạo ra các xung rung mạnh mẽ, giúp làm. Sạch bề mặt và đảm bảo dòng chảy nguyên liệu trơn tru.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PKL 740 EE | NETTER VIBRATION VIETNAM
- Công nghệ khí nén hiện đại: Sử dụng khí nén để tạo ra lực gõ mạnh, giúp loại bỏ cặn bám hiệu quả.
- Thiết kế chắc chắn, độ bền cao: Được làm từ vật liệu chất lượng cao, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Cấu trúc nhỏ gọn, có thể tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động với mức tiêu thụ khí nén thấp, tối ưu chi phí vận hành.
- Giảm thiểu tiếng ồn: So với các thiết bị gõ truyền thống, PKL 740 EE hoạt động êm ái hơn, không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
ỨNG DỤNG
Thiết bị PKL 740 EE | Netter Vibration Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành xi măng và vật liệu xây dựng: Ngăn chặn sự tích tụ của nguyên liệu trong silo và máng trượt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo dòng chảy nguyên liệu mịn màng trong hệ thống sản xuất.
- Công nghiệp hóa chất: Hỗ trợ vận chuyển bột và hạt trong các bồn chứa.
- Ngành khai khoáng: Ngăn chặn tắc nghẽn trong hệ thống băng tải.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PKL 740 EE | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PKL 740 EE |
Nhà sản xuất | Netter Vibration |
Loại thiết bị | Bộ gõ khí nén |
Ứng dụng | Xi măng, thực phẩm, hóa chất, khai khoáng |
Tính năng đặc biệt | Giảm tắc nghẽn, tiết kiệm năng lượng, dễ lắp đặt |
Với khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ, PKL 740 EE | Netter Vibration Vietnam là giải. Pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần cải thiện quy trình vận chuyển và xử lý nguyên liệu.
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.