PKL 450 ST + EE | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị PKL 450 ST + EE của Netter Vibration Vietnam là bộ gõ khí nén hiệu suất cao, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình xả nguyên liệu trong các silo, phễu và đường ống. Nhờ vào công nghệ rung động tiên tiến, thiết bị này giúp giảm hiện tượng bám dính và tắc nghẽn, nâng cao hiệu suất sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PKL 450 ST + EE | NETTER VIBRATION VIETNAM
- Công nghệ gõ khí nén mạnh mẽ: Giúp loại bỏ hiệu quả các vật liệu bám dính trong phễu, silo và ống dẫn.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Phù hợp với nhiều môi trường làm việc công nghiệp.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động bằng khí nén, không cần nguồn điện phức tạp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế đơn giản, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Tăng hiệu suất sản xuất: Giảm thiểu tắc nghẽn, giúp nguyên liệu di chuyển dễ dàng hơn.
ỨNG DỤNG
Thiết bị PKL 450 ST + EE | Netter Vibration Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Hỗ trợ xả nguyên liệu trong silo và bồn chứa.
- Công nghiệp xây dựng: Ngăn chặn tắc nghẽn trong các hệ thống vận chuyển xi măng, cát và sỏi.
- Ngành hóa chất: Đảm bảo dòng chảy ổn định của các vật liệu dạng bột và hạt.
- Sản xuất nhựa: Ngăn chặn sự kết dính của nhựa dạng hạt trong quá trình sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PKL 450 ST + EE | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PKL 450 ST + EE |
Nhà sản xuất | Netter Vibration |
Loại thiết bị | Bộ gõ khí nén |
Ứng dụng | Ngành thực phẩm, hóa chất, xây dựng, nhựa |
Nguồn năng lượng | Khí nén |
Tính năng đặc biệt | Giảm tắc nghẽn, tiết kiệm năng lượng |
Với những tính năng vượt trội, PKL 450 ST + EE | Netter Vibration Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất vận hành.
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.