PKL 190 EE | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị PKL 190 EE của Netter Vibration Vietnam là bộ gõ khí nén. Hiệu suất cao, được thiết kế để hỗ trợ quá trình vận chuyển vật liệu rời trong ngành công nghiệp. Với công nghệ rung khí nén tiên tiến, thiết bị này giúp loại bỏ tắc nghẽn, cải thiện dòng chảy của vật liệu trong các silo, phễu và đường ống.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA PKL 190 EE | NETTER VIBRATION VIETNAM
- Công nghệ rung khí nén hiện đại: Giúp giải phóng vật liệu bị tắc nghẽn một cách hiệu quả.
- Hoạt động mạnh mẽ và ổn định: Đảm bảo hiệu suất cao trong môi trường công nghiệp.
- Thiết kế bền bỉ: Chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt, tuổi thọ dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
- Ứng dụng linh hoạt: Có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị PKL 190 EE | Netter Vibration Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng: Giúp ngăn ngừa tắc nghẽn trong các silo và máng chứa.
- Công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng trong quá trình vận chuyển bột, ngũ cốc và các nguyên liệu khô.
- Ngành dược phẩm và hóa chất: Hỗ trợ quá trình sản xuất và vận chuyển nguyên liệu dạng bột và hạt.
- Ngành luyện kim: Giúp tối ưu hóa dòng chảy của vật liệu trong hệ thống sản xuất.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PKL 190 EE | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PKL 190 EE |
Nhà sản xuất | Netter Vibration |
Loại thiết bị | Bộ gõ khí nén |
Nguồn cấp | Khí nén |
Ứng dụng | Silo, phễu, đường ống trong các ngành công nghiệp |
Tính năng đặc biệt | Loại bỏ tắc nghẽn, cải thiện dòng chảy vật liệu |
Với công nghệ tiên tiến và thiết kế tối ưu, PKL 190 EE | Netter Vibration Vietnam là lựa chọn lý tưởng để nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo hoạt động ổn định trong hệ thống vận chuyển vật liệu công nghiệp.
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.