PHT-6010 ULTRASONIC PORTABLE HARDNESS TESTER PHASE II VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PHT-6010 là thiết bị kiểm tra độ cứng cầm tay sử dụng công nghệ siêu âm tiên tiến, do Phase II sản xuất và hiện có mặt tại Việt Nam. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo, phù hợp cho cả phòng thí nghiệm và kiểm tra hiện trường. Với độ chính xác cao và khả năng đo không phá huỷ, Phase II đã khẳng định vị thế trong lĩnh vực thiết bị đo lường công nghiệp toàn cầu.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PHT-6010
-
Đo độ cứng kim loại chính xác cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo
-
Kết quả phản hồi nhanh, tức thì
-
Hỗ trợ nhiều thang đo khác nhau
-
Đo không phá huỷ mẫu vật liệu
-
Pin dung lượng lớn, dùng liên tục nhiều giờ
-
Giao diện dễ sử dụng, trực quan
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PHT-6010 PHASE II VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phương pháp đo | Siêu âm (Ultrasonic) |
Phạm vi đo | 20–1000 HV |
Độ chính xác | ±1% |
Vật liệu đo | Kim loại, hợp kim |
Pin | Li-ion, 8 giờ liên tục |
Trọng lượng | 1,2 kg |
Kích thước | 250 x 100 x 50 mm |
Giao tiếp dữ liệu | USB / Bluetooth |
ỨNG DỤNG ULTRASONIC PORTABLE HARDNESS TESTER PHASE II VIETNAM
-
Kiểm tra độ cứng kim loại và hợp kim
-
Giám sát chất lượng trong sản xuất công nghiệp
-
Đánh giá vật liệu trong bảo trì máy móc
-
Kiểm tra trục, bánh răng và chi tiết hàn
-
Ứng dụng trong cơ khí, ô tô, hàng hải
-
Phù hợp phòng thí nghiệm và kiểm định hiện trường
-
Lưu trữ và phân tích dữ liệu nhanh chóng
KẾT LUẬN
PHT-6010 của Phase II là thiết bị đo độ cứng siêu âm cầm tay hiệu quả, chính xác và tiện lợi. Với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu kiểm tra, giám sát và bảo trì tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.