PCE-RVI 10 Máy đo độ nhớt sơn PCE Instrumen Vietnam
PCE-RVI 10 Máy đo độ nhớt sơn PCE Instrumen Vietnam là thiết bị đo độ nhớt sơn chuyên dụng do PCE Instruments cung cấp. Thiết bị này được thiết kế để kiểm tra độ nhớt của các chất lỏng, đặc biệt là sơn và các sản phẩm liên quan, nhằm đảm bảo chất lượng và tính nhất quán trong quy trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật PCE-RVI 10 Máy đo độ nhớt sơn PCE Instrument Vietnam:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | PCE-RVI 10 |
Phạm vi đo độ nhớt (Viscosity Range) | 0 – 100 DIN seconds |
Đơn vị đo lường | DIN-seconds (thời gian chảy của chất lỏng qua lỗ tiêu chuẩn) |
Đường kính lỗ đo (Orifice Diameter) | Ø 4 mm (theo tiêu chuẩn DIN 53211) |
Sai số (Accuracy) | ±3% giá trị đo |
Chất liệu cốc đo | Thép không gỉ (Stainless Steel) |
Dung tích (Volume) | 100 ml |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature) | 0°C đến +50°C |
Kích thước thiết bị (Dimensions) | 210 x 110 x 110 mm |
Trọng lượng (Weight) | 1.5 kg |
Đặc điểm nổi bật PCE-RVI 10 PCE Instrument Vietnam:
- Chính xác và đáng tin cậy: Thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 53211. Đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo độ nhớt.
- Thiết kế bền bỉ: Thân cốc làm bằng thép không gỉ, chống ăn mòn. Phù hợp với nhiều loại chất lỏng khác nhau.
- Sử dụng dễ dàng: Chỉ cần đổ chất lỏng vào cốc. Và ghi nhận thời gian chảy qua lỗ tiêu chuẩn.
- Di động: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo để sử dụng trong các. Ứng dụng tại hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm.
Ứng dụng Brook Instrument VietnamVietnam:
- Ngành công nghiệp sơn: Kiểm tra độ nhớt của sơn trước khi thi công để đảm bảo chất lượng lớp sơn phủ.
- Ngành hóa chất: Đánh giá độ nhớt của các dung dịch hóa học trong quy trình sản xuất.
- Ngành dược phẩm: Kiểm tra tính nhất quán của các dung dịch thuốc.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra đặc tính của các chất lỏng mới.
List code:
C203.250.17.H22 |
A4E450-BA09-01/HU(S)30/21 |
CT101 |
NHBDPG-10-ZE155B1 |
NHBDPG-10-ZE255B1 |
KI6000+EVC810 |
TS2651N221E78 |
Y2-160L-4 |
A-T40-TB-ENC |
TRANSFORMER IGNITION HV S720A1040 I:220VAC O:16kV |
IDN I000500/DUMMY |
288055-01,, |
UP60S24W2 |
EPC3016 |
B21R 63 G4 STO1 TLB 960 |
B21R 63 G4 TLB 960 |
SI6A061 |
DT-205L |
HST-D-10M |
IEF-SN-10-LCD |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.