PC-M-0175 0000X000X00 POSITION SENSOR GEFRAN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PC-M-0175 0000X000X00 là cảm biến đo vị trí dạng biến trở (potentiometer lineal) do Gefran sản xuất. Thiết bị có hành trình đo 175 mm, sử dụng cấu trúc trượt & khớp nối để truyền chuyển động, đồng thời được chế tạo để chịu va đập và làm việc ổn định trong môi trường công nghiệp. Gefran nổi tiếng với sản phẩm cảm biến công nghiệp chất lượng cao, và PC-M series là dòng cảm biến đo vị trí phổ biến trong các ứng dụng máy ép, điều khiển truyền động, tự động hóa tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PC-M-0175 0000X000X00
-
Hành trình đo 175 mm
-
Biến trở 5 kΩ
-
Độ tuyến tính ±0,05 %
-
Kết nối bằng giắc DIN-43650 (8 mm, Form C)
-
Vỏ nhôm anodised, khung chắc chắn
-
Khối lượng nhỏ, lắp đặt dễ dàng
-
Cấu trúc khớp tự cân chỉnh (ball joints)
-
Khả năng chịu va đập và rung động cao
-
Không thay đổi tín hiệu ngoài hành trình đo lý thuyết
-
Bảo vệ đạt cấp IP65
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PC-M-0175 0000X000X00 GEFRAN VIETNAM
Thông số | Giá trị / Mô tả điển hình |
---|---|
Model | PC-M-0175 0000X000X00 |
Loại cảm biến | Potentiometric linear position sensor |
Hành trình đo (stroke) | 175 mm |
Giá trị biến trở | 5 kΩ |
Kết nối | DIN-43650 Form C (8 mm) |
Vỏ / thân | Nhôm anodised |
Độ tuyến tính | ±0,05 % |
Bảo vệ | IP65 |
Khớp nối | Ball joint tự cân chỉnh |
Tín hiệu ngoài hành trình | Không thay đổi |
ỨNG DỤNG POSITION SENSOR GEFRAN VIETNAM
-
Đo vị trí piston hoặc trục trong máy ép
-
Theo dõi hành trình trong xi lanh khí nén
-
Cảm biến vị trí trên máy tự động hóa
-
Tích hợp vào PLC/Module điều khiển
-
Ứng dụng trong ngành nhựa, ép kim loại, robot
-
Thay thế cảm biến tuyến tính cần đo độ chính xác
KẾT LUẬN
Cảm biến PC-M-0175 0000X000X00 của Gefran là lựa chọn lý tưởng khi cần đo vị trí tuyến tính với độ chính xác cao trong điều kiện công nghiệp. Với thiết kế vững chắc, khớp nối tự cân chỉnh và hành trình 175 mm, thiết bị dễ tích hợp và sử dụng trong các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.