ORDER NO. 29.1020.00 MINI CUTTING MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH là thương hiệu hàng đầu đến từ Đức chuyên cung cấp các thiết bị nghiền, phân tích và chuẩn bị mẫu cho phòng thí nghiệm. Sản phẩm Mini Cutting Mill – Order No. 29.1020.00 được thiết kế để nghiền hiệu quả các vật liệu mềm, bán cứng, dai và xơ, với thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất vượt trội, đáp ứng linh hoạt nhiều yêu cầu ứng dụng tại thị trường Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 29.1020.00
-
Thiết kế mini tiết kiệm diện tích
-
Vận hành ổn định và bền bỉ
-
Cắt vật liệu nhanh và chính xác
-
Dễ tháo lắp và vệ sinh sạch sẽ
-
Phù hợp mẫu mềm, nhựa, thực phẩm
-
Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao
-
Điều chỉnh tốc độ dễ dàng
-
Hệ thống dao sắc bén, bền lâu
-
Cửa buồng nghiền mở nhanh tiện lợi
-
Vận hành an toàn, ít tiếng ồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 29.1020.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 29.1020.00 |
Loại thiết bị | Mini Cutting Mill |
Tốc độ quay dao | 300 – 3000 vòng/phút |
Kích thước mẫu đầu vào | Tối đa 20 mm |
Dung tích buồng nghiền | 250 – 500 ml |
Dao nghiền | Thép không gỉ |
Nguồn điện | 230 V / 50-60 Hz |
Công suất động cơ | 900 W |
Kích thước thiết bị | 420 x 400 x 500 mm |
Trọng lượng | Khoảng 30 kg |
Tiêu chuẩn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG MINI CUTTING MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền mẫu cho ngành thực phẩm và dược
-
Chuẩn bị mẫu polymer, nhựa, cao su
-
Nghiền sợi thực vật, rơm, lá, hạt
-
Ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu sinh học
-
Phù hợp cho phòng thí nghiệm và R&D
KẾT LUẬN
Order No. 29.1020.00 Mini Cutting Mill của FRITSCH là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm cần một thiết bị nghiền cắt nhỏ gọn, mạnh mẽ và chính xác. Sản phẩm mang lại hiệu quả cao, dễ sử dụng và ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.