ORDER NO. 19.4060.00 UNIVERSAL CUTTING MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH – thương hiệu đến từ Đức với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị phòng thí nghiệm – mang đến giải pháp nghiền mẫu mạnh mẽ và chính xác. Sản phẩm Universal Cutting Mill – Order No. 19.4060.00 là dòng máy tiên tiến nhất trong phân khúc máy nghiền cắt, thích hợp cho nhiều loại vật liệu khác nhau. Thiết kế tối ưu, dễ sử dụng và độ bền cao giúp máy trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp và nghiên cứu tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 19.4060.00
-
Nghiền vật liệu mềm đến bán cứng hiệu quả
-
Động cơ mạnh, hoạt động ổn định liên tục
-
Buồng nghiền lớn, xử lý mẫu nhanh chóng
-
Hệ thống dao cắt có thể thay thế dễ dàng
-
Thiết kế mở buồng nghiền trong vài giây
-
Tích hợp bộ lọc và hút bụi sạch sẽ
-
Cấu tạo chống rung, giảm tiếng ồn
-
Vận hành an toàn với khóa liên động
-
Điều chỉnh tốc độ quay dao dễ dàng
-
Phù hợp mẫu xơ, nhựa, cao su, thực vật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 19.4060.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 19.4060.00 |
Loại thiết bị | Universal Cutting Mill |
Tốc độ dao cắt | 300 – 3000 vòng/phút |
Kích thước vật liệu đầu vào | Tối đa 70 x 80 mm |
Dao nghiền | Thép không gỉ |
Dung tích buồng nghiền | Lên đến 5 lít |
Nguồn điện | 400 V – 50/60 Hz |
Công suất động cơ | 3.0 kW (4 HP) |
Trọng lượng thiết bị | Khoảng 105 kg |
Kích thước máy | 650 x 750 x 1350 mm |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG UNIVERSAL CUTTING MILL FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu vật liệu tái chế
-
Nghiền nhựa, cao su, sợi dệt
-
Phân tích vật liệu trong hóa học
-
Xử lý dược phẩm và thực phẩm khô
-
Phục vụ nghiên cứu môi trường và sinh học
KẾT LUẬN
Universal Cutting Mill 19.4060.00 của FRITSCH là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng nghiền cắt trong nghiên cứu và công nghiệp. Thiết kế thông minh, vận hành an toàn, hiệu năng cao giúp sản phẩm đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu tại phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất hiện đại ở Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.