ORDER NO. 19.3040.00 UNIVERSAL CUTTING MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Máy nghiền cắt đa năng FRITSCH – Order No. 19.3040.00 là thiết bị chuyên dùng trong chuẩn bị mẫu vật liệu khô với nhiều đặc tính khác nhau. FRITSCH là thương hiệu đến từ Đức nổi tiếng với các giải pháp nghiền, phân tích và xử lý mẫu có độ chính xác cao, phục vụ cho nghiên cứu và sản xuất công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 19.3040.00
-
Nghiền cắt hiệu quả, không tắc nghẽn
-
Phù hợp với mẫu mềm, sợi, nhựa, cao su
-
Điều chỉnh tốc độ nghiền linh hoạt
-
Thiết kế mở nhanh buồng nghiền
-
Dao cắt bằng thép không gỉ, bền bỉ
-
Dễ dàng tháo lắp và vệ sinh
-
Vận hành ổn định, ít tiếng ồn
-
Tích hợp bảo vệ quá tải tự động
-
Hệ thống hút bụi tích hợp hiệu quả
-
Thân máy chắc chắn, chống rung tốt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 19.3040.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 19.3040.00 |
Loại thiết bị | Universal Cutting Mill |
Tốc độ dao cắt | 300 – 3000 vòng/phút |
Kích thước vật liệu đầu vào | Lên đến 70 x 80 mm |
Vật liệu dao | Thép không gỉ |
Công suất động cơ | 2.2 kW (3 HP) |
Nguồn điện | 230/400 V – 50/60 Hz |
Vật liệu buồng nghiền | Thép không gỉ |
Kích thước thiết bị | 600 x 700 x 1200 mm |
Trọng lượng | Khoảng 90 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG UNIVERSAL CUTTING MILL FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu trong ngành thực phẩm
-
Nghiền vật liệu trong phòng thí nghiệm
-
Tái chế nhựa và vật liệu mềm
-
Phân tích mẫu trong môi trường và nông nghiệp
-
Dùng trong nghiên cứu polymer và composite
KẾT LUẬN
Universal Cutting Mill 19.3040.00 là dòng máy nghiền cắt mạnh mẽ, hiệu quả của FRITSCH, lý tưởng để xử lý nhiều loại vật liệu khác nhau. Thiết bị này không chỉ tối ưu về hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn, phù hợp cho phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.