ORDER NO. 16.6050.00 CROSS BEATER MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH là nhà sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm hàng đầu của Đức, nổi tiếng với các dòng máy nghiền hiệu năng cao. Cross Beater Mill – Order No. 16.6050.00 được thiết kế để xử lý các mẫu vật liệu khô, giòn và bán cứng với độ chính xác và hiệu quả vượt trội. Sản phẩm rất phù hợp với các ứng dụng trong ngành khai khoáng, vật liệu xây dựng, môi trường và hóa học tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 16.6050.00
-
Cánh đập thép tốc độ cao nghiền nhanh
-
Thiết kế bền chắc, vận hành ổn định
-
Xử lý được mẫu rắn, khô, cứng và bán cứng
-
Tích hợp bộ phận hút bụi và thu mẫu
-
Dễ dàng thay thế lưới sàng và linh kiện
-
Hiệu suất cao với chi phí vận hành thấp
-
Cửa buồng nghiền khóa an toàn thông minh
-
Tùy chọn vật liệu tiếp xúc mẫu đa dạng
-
Nghiền sơ cấp và trung gian hiệu quả
-
Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật phòng lab
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 16.6050.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 16.6050.00 |
Loại thiết bị | Cross Beater Mill |
Tốc độ rotor | 2.800 vòng/phút |
Kích thước mẫu đầu vào | Tối đa 25 mm |
Kích thước hạt sau nghiền | Phụ thuộc lưới sàng sử dụng |
Dung tích buồng nghiền | 2,5 lít |
Vật liệu buồng nghiền | Thép không gỉ, hợp kim chống mài mòn |
Nguồn điện | 400 V / 50 Hz |
Công suất động cơ | 3.0 kW |
Trọng lượng thiết bị | ~80 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG CROSS BEATER MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền vật liệu cứng trong khai khoáng
-
Xử lý mẫu trong ngành xây dựng và xi măng
-
Nghiền nguyên liệu trong công nghiệp hóa học
-
Phân tích mẫu đất và môi trường
-
Chuẩn bị mẫu trước khi kiểm nghiệm
KẾT LUẬN
Cross Beater Mill – Order No. 16.6050.00 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nghiền sơ cấp và trung gian với hiệu quả cao, vận hành an toàn, thiết kế bền bỉ. Thiết bị của FRITSCH là giải pháp đáng tin cậy cho các phòng thí nghiệm, trung tâm phân tích và nhà máy sản xuất tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.