ORDER NO. 16.6020.00 CROSS BEATER MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH, thương hiệu nổi tiếng đến từ Đức, chuyên cung cấp các dòng thiết bị nghiền và phân tích mẫu chất lượng cao trong ngành khoa học vật liệu và công nghiệp. Trong đó, Cross Beater Mill – Order No. 16.6020.00 là lựa chọn ưu việt để nghiền nhanh các vật liệu khô, cứng và giòn. Thiết bị được tối ưu hóa cho hiệu suất cao, độ bền ổn định, phù hợp với các ứng dụng trong nghiên cứu và sản xuất tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 16.6020.00
-
Cấu trúc nghiền dạng cánh đập hiệu quả
-
Nghiền được mẫu rắn, cứng và khô
-
Buồng nghiền bằng thép không gỉ bền bỉ
-
Tích hợp phễu nạp liệu lớn
-
Dễ dàng thay thế sàng lọc và bộ phận nghiền
-
Thiết kế chắc chắn, giảm rung khi vận hành
-
Động cơ mạnh, hiệu suất ổn định
-
Tùy chọn nhiều loại vật liệu tiếp xúc mẫu
-
An toàn với hệ thống khóa liên động
-
Thích hợp cho nghiền sơ cấp và trung gian
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 16.6020.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 16.6020.00 |
Loại thiết bị | Cross Beater Mill |
Tốc độ quay | 2.800 vòng/phút |
Kích thước đầu vào | Tối đa 25 mm |
Kích thước hạt sau nghiền | Tùy thuộc sàng lọc |
Dung tích buồng nghiền | Khoảng 2,5 lít |
Vật liệu buồng nghiền | Thép không gỉ, hợp kim chịu mài mòn |
Nguồn điện | 400 V / 50 Hz |
Công suất động cơ | 3.0 kW |
Trọng lượng thiết bị | 80 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG CROSS BEATER MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền sơ cấp trong phân tích mẫu than đá
-
Chuẩn bị mẫu khoáng sản và xi măng
-
Nghiền nguyên liệu trong ngành xây dựng
-
Xử lý vật liệu khô cho nghiên cứu môi trường
-
Nghiên cứu vật liệu trong hóa chất và luyện kim
KẾT LUẬN
Cross Beater Mill – Order No. 16.6020.00 là thiết bị nghiền hiệu quả cho các mẫu cứng và khô. Với cấu trúc bền chắc, hiệu suất nghiền vượt trội và khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau, sản phẩm này từ FRITSCH là lựa chọn lý tưởng cho các đơn vị nghiên cứu, kiểm nghiệm và sản xuất tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.